Bậm bịchBậm bịch có phải từ láy không? Bậm bịch là từ láy hay từ ghép? Bậm bịch là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bậm bịch Phụ từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Hoạt động, vận động, thở) một cách khó nhọc, nặng nề và đứt quãng, ậm ạch nhưng tiếng nghe nặng hơn. VD: Bước đi bậm bịch. Đặt câu với từ Bậm bịch:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bậm bạch
|