B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp các bài tập phần: B. Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Match the verbs 1 – 5 to the phrases a – e

(Nối các động từ 1 - 5 với các cụm a - e)

1. doa. as a guard

2. repairb. my toys away

3. iromc. broken machines

4. workd. the clothes

5. pute. the dishes

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - c

3 - d

4 - a

5 - b

1. do the dishes: rửa bát đĩa

2. repair broken machines: sửa chữa máy bị hỏng

3. iron the clothes: ủi quần áo

4. work as a guard: làm việc như một bảo vệ

Bài 2

2. Fill each gap with a phrase in 1 

(Điền vào mỗi chỗ trống một cụm từ của phần 1)

 

Lời giải chi tiết:

1. We hate doing the housework so I want it to do the dishes after we have a meal.

    (Chúng tôi ghét làm việc nhà vì vậy tôi muốn nó làm các món ăn sau khi chúng tôi dùng bữa.)

2. Can it work as a guard when I’m not home? I’m often away on business.

    (Nó có thể hoạt động như một người bảo vệ khi tôi không có nhà không? Tôi thường đi công tác xa.)

3. I want it to help me to repair broken machines.

    (Tôi muốn nó giúp tôi sửa chữa những chiếc máy bị hỏng trong xưởng của tôi vì tôi không thể làm việc đó một mình.)

4.I’m too busy with my studies, so I don’t have enough time for other things. I want it to iron the clothes before I can wear them.

   (Tôi quá bận rộn với việc học nên không có đủ thời gian cho những việc khác. Tôi muốn nó ủi quần áo trước khi tôi có thể mặc chúng.)

5. I have a lot of toys and often play with them. Can it put my toys away for me every evening?

    (Tôi có rất nhiều đồ chơi và thường chơi với chúng. Nó có thể cất đồ chơi của tôi đi cho tôi mỗi buổi tối không?)

Bài 3

3. Write another word / phrase for each verb in 1 and make a sentence with it. 

(Viết một từ hoặc cụm từ khác cho mỗi động từ phần 1 và đặt câu với nó)

Lời giải chi tiết:

1. do the dishes: rửa bát đĩa

 I want a machine to help me do the dishes. (Tôi muốn một chiếc máy giúp tôi rửa bát đĩa)

2. feed the baby: cho bé ăn

I want a machine to help me feed the baby. (Tôi muốn có một chiếc máy để giúp tôi cho em bé ăn.).

3. cut the hedge: cắt tỉa hàng rào

I’m too busy, so I have no time to cut the hedge. (Tôi quá bận, vì vậy tôi không có thời gian để cắt tỉa hàng rào.)

4. make the bed: dọn dẹp giường

 I usually late for school, so I want a machine to help me to make the bed every morning. (Tôi thường xuyên muộn học, vì thế tôi muốn một chiếc máy giúp tôi dọn giường mỗi sáng.)

Bài 4

4. Match the sentences 1 – 5 to the phrases a – e

(Nối các câu 1 – 5 với các cụm từ a – e)

1. They can cook, make tea or coffee, and clean our houses

a. doctor robots

2. They can teach children instead of human teachers.

b. space robots

3. They can build buildings, bridges and roads.

c. home robots

4. They can help us to find and repair problems in our bodies.

d. worker robots

5. They can build space stations on the Moon and other planets.

e. teacher robots

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - e

3 - d

4 - a

5 - b

1. They can cook, make tea or coffee, and clean our houses   home robots

   (Chúng có thể nấu ăn, pha trà hoặc cà phê và dọn dẹp nhà cửa →  robot gia đình)

2. They can teach children instead of human teachers. teacher robots

   (Chúng có thể dạy trẻ em thay vì giáo viên  robot giáo viên)

3. They can build buildings, bridges and roads  worker robots

    (Chúng có thể xây dựng các tòa nhà, cầu và đường →  robot công nhân)

4. They can help us to find and repair problems in our bodies →  doctor robots

    (Chúng có thể giúp chúng ta tìm và sửa chữa những vấn đề trong cơ thể chúng ta 

    →  robot bác sĩ)

5. They can build space stations on the Moon and other planets →  space robots

    (Chúng có thể xây dựng các trạm vũ trụ trên Mặt trăng và các hành tinh khác 

    →  robot không gian)

Bài 5

5. Read the following English Language Ability Questionnaire and write sentences about Phong’s ability in English 

(Đọc bảng câu hỏi khả năng tiếng Anh sau đây và viết các câu về khả năng tiếng Anh của Phong)

Student’s name: Hoang Thanh Phong

ENGLISH LANGUAGE ABILITY QUESTIONNAIRE

Skills

Can

Can’t

1. understand conversational English

v

 

2. speak English on the phone

 

v

3. read an English newspaper

v

 

4. read an English novel

 

v

5. speak with a group of people

 

v

6. write a social letter

v

 

7. write an article

v

 

8. give a presentation on social issues

 

v

Phương pháp giải:

Sử dụng cấu trúc “can/ can’t do sth”

Lời giải chi tiết:

1. Phong can understand conversational English.

   (Phong có thể hiểu tiếng Anh giao tiếp.)

2. Phong can’t speak English on the phone.

  (Phong không thể nói tiếng Anh trên điện thoại.)

3. Phong can read an English newspaper.

  (Phong có thể đọc một tờ báo tiếng Anh.)

4. Phong can’t read an English novel.

  (Phong không thể đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh.)

5. Phong can’t speak with a group of people. 

  (Phong không thể nói chuyện với một nhóm người.)

6. Phong can write a social letter.

  (Phong có thể viết một bức thư xã hội.)

7. Phong can write an article.

  (Phong có thể viết một bài báo.)

8. Phong can’t give a presentation on social issues.

   (Phong không thể thuyết trình về các vấn đề xã hội.)

Bài 6

6. Complete the following sentences with the correct form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của các tính từ trong ngoặc)

1. My sister thinks she’s (smart)_______ than me but I don’t agree.

2. What is the (wet)______ month of the year in Viet Nam?

3. V100 is the (strong)______ robot in our factory.

4. My mum’s robot is not very fast. She wants a (fast)_______ one.

5. Venus is the (hot)_______ in the solar system.

6. Mary is the (nice)_______ person that I know.

Phương pháp giải:

 Sử dụng cấu trúc so sánh hơn, so sánh hơn nhất.

smart (adj): thông minh

wet (adj): ẩm ướt

strong (adj): mạnh mẽ

fast (adj): nhanh

hot (adj): nóng

nice (adj): tốt đẹp

Lời giải chi tiết:

1. smarter

2. wettest

3. strongest

4. faster 

5. hottest

6. nicest

1. My sister thinks she’s smarter than me but I don’t agree.

  (Em gái tôi nghĩ cô ấy thông minh hơn tôi nhưng tôi không đồng ý.)

2. What is the wettest month of the year in Viet Nam?

  (Tháng ẩm ướt nhất trong năm ở Việt Nam là gì?)

3. V100 is the strongest robot in our factory.

  (V100 là robot thông minh nhất trong nhà máy của chúng tôi.)

4. My mum’s robot is not very fast. She wants a faster one.

  (Robot của mẹ tôi không nhanh lắm. Bà ấy muốn một cái nhanh hơn.)

5. Venus is the hottest in the solar system.

  (Sao Kim là nóng nhất trong hệ mặt trời.)

6. Mary is the nicest person that I know.

  (Mary là người tốt nhất tôi biết.)

 HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close