Vocabulary: Shop and services - Unit 5. Travel and Transportation - SBT Tiếng Anh 7 Right on!1. Write the shops and services. Choose from the list. 2. Look at the map. Choose the correct option in the dialogues. 3. Label the pictures.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Vocabulary Shop and services. (Cửa hàng và dịch vụ) 1. Write the shops and services. Choose from the list. (Viết tên cửa hàng và dịch vụ. Chọn từ danh sách dưới đây.) Phương pháp giải: - butcher’s (n): cửa hàng thịt - post office (n): bưu điện - florist’s (n): hiệu hoa - department store (n): cửa hàng bách hóa - bank (n): ngân hàng - toy shop (n): cửa hàng đồ chơi - send (v): gửi - meat (n): thịt - shoes (n): giày Lời giải chi tiết: Tạm dịch:
Bài 2 2. Look at the map. Choose the correct option in the dialogues. (Nhìn vào bản đồ. Chọn câu trả lời thích hợp cho đoạn đối thoại sau.) Phương pháp giải: - excuse me: xin lỗi - go along: đi dọc theo - past: đi qua - park (n): công viên - turn left: rẽ trái - turn right: rẽ phải - can you tell me how to get…? bạn chỉ cho tôi làm thế nào để đi….? - at the corner: nằm ở góc - across: đi qua Lời giải chi tiết: Tạm dịch: Sally: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường tôi tới nhà hàng không? Jake: Đi dọc theo Park Road rẽ trái ngay đầu tiên vào đường Wood. Sau đó rẽ trái tiếp tục để vào Bristol Avenue. Nhà hàng nằm ở bên trái, kế bên trường học. Tom: Bạn có thể chỉ tôi ngân hàng ở đâu không? Maria: Chắc chắn rồi. Đi thẳng đến Oak Lane cho đến khi bạn đến Bristol Avenue, sau đó rẽ trái. Ngân hàng nằm dọc theo con đường đến công viên. Tom: Nó nằm kế tên cửa hàng hoa phải không? Maria: Chính xác. May: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến cửa hàng thịt không? Steve: Vâng, đi dọc theo Park Road băng qua hiệu sách, bãi đậu xe hơi và cửa hàng bán bánh. Sau đó rẽ trái đến đường Wood. Tiệm bán thịt nằm ở góc đường kế bên. May: Nó nằm ở góc đường Wood và Bristol Avenue phải không? Steve: Đúng rồi. Bài 3 Transportation in the future. (Phương tiện giao thông ở tương lai.) 3. Label the pictures. (Điền tên các bức tranh.)
Phương pháp giải: - hyperloop train (n): tàu điện siêu tốc - hoverbike (n): xe moto bay - flyingtaxi (n): - self-driving bus (n): xe buýt tự lái - hoverboard (n): xe điện tự cân bằng - electric car (n): xe ô tô chạy bằng điện Lời giải chi tiết:
|