Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 4

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

(Phong tục và truyền thống của chúng ta)

GETTING STRATED

1.

custom /ˈkʌstəm/

(adj): phong tục, tập quán

Give me an example of a custom!

(Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào! )


2.

table manner /ˈteɪbl/ /ˈmænə/

(n.phr): quy tắc bàn ăn

In the UK there are lots of customs for table manners.

(Ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống. )


3.

compliment /ˈkɒmplɪmənt/

(n): lời khen

You should smile to accept a compliment.

(Bạn nên mỉm cười để chấp nhận một lời khen. )


4.

chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/

(n): đũa

I place the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal.

(đặt đôi đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong.)


5.

pass down /pɑ:s daʊn/

(v.phr): truyền lại

A tradition is something we do that is special and is pass down through the generations.

(Một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ. )


A CLOSER LOOK 1

6.

Christian /ˈkrɪstʃən/

(n): người theo đạo Thiên chúa

Although they are not Christian, the family has the custom of giving presents at Christmas.

(Mặc dù họ không phải đạo Thiên Chúa, nhưng gia đình đó vẫn có phong tục tặng quà vào lễ Giáng sinh. )


7.

offspring /ˈɒfsprɪŋ/

(n): con cháu

Parents usually want their offspring to follow the family traditions.

(Ba mẹ thường muốn con cái theo truyền thống gia đình. )


8.

spread /spred/

(n): lan rộng

The custom of saying hello to strangers has spread through our community.

(Phong tục nói lời chào với người lạ đã trải rộng khắp cộng đồng chúng tôi. )


9.

sponge /spʌndʒ/

(n): bánh xốp

They broke with tradition by making spongecakes.

(Họ phá vỡ truyền thống bằng việc làm bánh xốp. )


10.

straw /strɔː/

(n): ống hút

Daddy, I want a drinking straw.

(Bố ơi, con muốn có ống hút. )


11.

newsprint /ˈnjuːzprɪnt/

(n): ấn phẩm

There is no existing straw newsprint mill located in the Hebei area.

( Không có nhà máy in ấn ở khu vực Hà Bắc. )


12.

filmstrip /ˈfɪlmstrɪp/

(n): đoạn phim

That filmstrip really highlighted our customs and traditions.

(Đoạn phim thật sự làm nổi bật phong tục và truyền thống của chúng tôi. )


A CLOSER LOOK 2

13.

tip /tɪp/

(v): boa (tiền)

You need to tip the waiter.

(Bạn cần phải boa tiền cho người phục vụ. )


14.

oblige /əˈblaɪdʒ/

(v): ép buộc, yêu cầu

They were oblige to live with their parents after they got married.

(Trong quá khứ, người Việt Nam phải sống với ba mẹ thậm chí sau khi kết hôn. )


15.

permission /pəˈmɪʃn/

(n): sự cho phép

Before leaving the dinner table, does your son have to ask for permission?

(Trước khi rời bàn ăn, con trai bạn xin phép chưa?)


16.

take off /ˈteɪk ɒf/

(phr.v): cởi

You have to take your hat off when going inside the main worship area.

(Bạn phải cởi mũ ra khi vào bên trong khu thờ chính.)


17.

slipper /ˈslɪpə(r)/

(n): giày păng-túp

You shouldn’t wear slippers in the house.

(Bạn nên mang dép trong nhà. )


COMMUNICATION

18.

prong /prɒŋ/

(n): răng (của cái chĩa gẩy rơm…)

You shouldn't point the prong of the fork up- wards during the meal.

(Bạn không nên chỉ răng của nĩa hướng ra trong suốt bữa ăn. )


19.

palm /pɑːm/

(n): lòng bàn tay

You should hold the handle of the knife in your palm.

(Bạn nên giữ tay cầm của con dao trong lòng bàn tay của bạn. )


20.

tray /treɪ/

(n): khay, mâm

We usually sit around a tray on a mat to have meals.

(Chúng tớ ngồi trên một chiếc chiếu, xung quanh một chiếc mâm để ăn. )


21.

mat /mæt/

(n): chiếu

We sit on a mat with the food in the middle.

(Chúng tớ ngồi trên chiếu, có đồ ăn ở chính giữa. )


22.

host /həʊst/

(n): chủ nhà nam

Guests should start eating before the host starts eating.

(Khách nên bắt đầu ăn trước khi chủ bắt đầu ăn.)


23. 

cutlery /ˈkʌtləri/

(n): dao, nĩa

People use the same cutlery to eat the main course.

(Người ta sử dụng cùng dao để ăn món chính.)


24.

hostess /ˈhəʊstəs/

(n): chủ nhà (nữ)

The hostess offers to serve the food for the guests.

(Chủ nhà đề nghị phục vụ thức ăn cho khách. )


SKILLS 1

25.

amusement /əˈmjuːzmənt/

(n): giải trí

A family is at an amusement park.

(Một gia đình đang ở công viên giải trí. )


26.

belong /bɪˈlɒŋ/

(v): thuộc về

They provide our family with a sense of belong.

(Chúng đem đến cho gia đình chúng tôi một cảm giác thân thuộc về nhau.)


SKILLS 2

27.

spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/

(n): thuộc về tinh thần, tín ngưỡng

The xoe dance is a spiritual tradition of Thai ethnic people.

(Điệu múa xòe là một truyền thống tinh thần của người dân tộc Thái. )


28.

conical hat /ˈkɒnɪkəl/ /hæt/

(n): nón lá

Dances with conical hat paper fans or scarves are some forms of xoe.

(Những điệu múa với nón lá, quạt giấy hoặc khăn là vài hình thức của múa xòe.)


29.

reflect /rɪˈflekt/

(v): phản ánh

It reflect Thai culture and lifestyle.

(Nó phản ánh văn hóa và phong cách sống của người Thái. )


30.

clockwise /ˈklɒkwaɪz/

(adj): chiều đồng hồ

Some dancers move clockwise, and some counter-clockwise.

(Một số vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ và một số ngược chiều kim đồng hồ. )


31.

reunite /ˌriːjuˈnaɪt/

(v): đoàn tụ

Lots of people come back to reunite with their families during the Obon festival.

(Rất nhiều người trở về đoàn tụ với gia đình trong lễ hội Obon. )


LOOKING BACK

32.

address /əˈdres/

(v): ám chỉ đến, định vị

In Viet Nam you shouldn’t use only the first name to address people older than you.

(Ở Việt Nam, bạn không nên chỉ dùng tên để gọi người lớn tuổi hơn bạn. )


 33.

disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/

(adj): thiếu tôn kính, vô lễ

People shouldn’t wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.

(Mọi người không nên mặc quần soóc ngắn và áo ba lỗ. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng.)


  • Getting started trang 38 Unit 4 SGK Tiếng Anh 8 mới

    Viết c (custom - phong tục) hoặc T (truyền thống) bên dưới mỗi bức hình trong phần a. Theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.

  • A Closer Look 1 trang 40 Unit 4 Tiếng Anh 8 mới

    Đọc những phong tục và truyền thống sau. Tạo thành câu để nói rằng chúng còn ở tỉnh em không, sử dụng bất kỳ thành ngữ nào trong phần 2. Nhớ thay đổi thì của động từ nếu cần thiết.

  • A Closer Look 2 trang 41 Unit 4 Tiếng Anh 8 mới

    Mi sẽ thăm bạn của cô ấy là Eri ở Nhật Bản. Đọc thư điện tử của Eri, có 6 lỗi trong đó, em có thể tìm và sửa chúng không?

  • Communication trang 43 Unit 4 Tiếng Anh 8 mới

    1. Look at the pictures below. In pairs, discuss the differences between them. 2. Read the following sentences about table manners in Britian. Work in pairs. Write T (true) or F (false). 3. Now listen to Nick giving a presentation on table manners in Britian and check your answers. 4. Work in pairs. Discuss if you folow these table manners in your family. Are there other table manners you follow?

  • Skills 1 trang 44 Unit 4 SGK Tiếng Anh 8 mới

    Phỏng vấn một cặp khác để lấy câu trả lời cho các câu hỏi cho phần 5. Ghi chú bên dưới câu trả lời của họ trong bảng bên dưới, sau đó trình bày những gì bạn tìm được cho lớp.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close