Vocabulary: Countries and nationalities Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: Countries and nationalities Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct country. (Chọn quốc gia đúng.) Flag quiz- Name countries (Câu đố về quốc kỳ- Gọi tên các quốc gia)
Phương pháp giải: - Italy (n): Ý - the UK (n): Vương quốc Anh - Egypt (n): Ai Cập - Australia (n): Úc - the USA (n): Mỹ - Turkey (n):Thổ Nhĩ Kỳ - Việt Nam (n): Việt Nam - Spain (n): Tây Ban Nha - Brazil (n): Bra-xin - Japan (n): Nhật Bản - Thailand (n): Thái Lan - India (n): Ấn Độ Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Complete the sentences with the country or nationality. (Hoàn thành các câu với quốc gia hoặc quốc tịch.)
“Where's your mum from?” - “She's from Naples. It's a place in Italy." (Mẹ của bạn quê ở đâu? - Mẹ mình đến từ Naples. Nó là một nơi ở Ý.) 1. “Are you from New York?” “Yes, that's right. I'm ……………..” 2. Seville, Granada and Barcelona are my favourite places. They're …………… cities. 3.” Where is the city of Brasilia?” "It's in ……………..!” 4. “Are your cousins from Sydney?” "Yes, they're …………….. 5. Sushi is a popular food - it's from …………….. 6. My favourite sports star is from London. He's …………….. Phương pháp giải: - Australia / Australian: nước Úc/ người Úc - Brazil / Brazilian: nước Bra-xin/ người Bra-xin - Italy /Italian: nước Ý/ người Ý - Japan / Japanese: nước Nhật Bản/ người Nhật Bản - Spain / Spanish: nước Tây Ban Nha/ người Tây Ban Nha - the UK / British: nước Anh/ người Anh - the USA /American: nước Mỹ/ người Mỹ Lời giải chi tiết: 1. “Are you from New York?” “Yes, that's right. I'm American.” (“Bạn đến từ New York?" "Vâng đúng vậy. Tôi là người Mỹ.”) 2. Seville, Granada and Barcelona are my favourite places. They're Spanish cities. (Seville, Granada và Barcelona là những nơi yêu thích của tôi. Chúng là những thành phố của Tây Ban Nha.) 3.” Where is the city of Brasilia?” "It's in Brazil!” (” Thành phố Brasilia ở đâu? ” "Nó ở Brazil!") 4. “Are your cousins from Sydney?” "Yes, they're Australian. ("Có phải anh em họ của bạn đến từ Sydney?" “Đúng, họ là người Úc.) 5. Sushi is a popular food —it's from Japan. (Sushi là một món ăn phổ biến - đến từ Nhật Bản.) 6. My favourite sports star is from London. He's British. (Ngôi sao thể thao yêu thích của tôi đến từ London. Anh ấy là người Anh.) Bài 3 3. Introduce the people and their nationality. (Giới thiệu người và quốc tịch của họ.) My name's Naomi. I'm from Japan. (Mình tên là Naomi. Mình đến từ Nhật Bản.) This is Naomi. She's Japanese (Đây là Naomi. Cô ấy là người Nhật Bản.) 1. My name's Juan. I'm from Mexico. (Tên tôi là Juan. Tôi từ Mexico.) This is Juan. He's ............... 2. My name's Mahmoud. I'm from Egypt. (Tên tôi là Mahmoud. Tôi từ Ai Cập.) This is Mahmoud. He's ............... 3. My name's Melisa. I'm from Turkey. (Tên tôi là Melisa. Tôi đến từ Thổ Nhĩ Kì.) This is Melisa. She's ............... 4. My name's Raj. I'm from India. (Tên tôi là Raj. Tôi đến từ Ấn Độ.) This is Raj. He's ............... 5. My name's Hoa. I'm from Viet Nam. (Tên tôi là Hoa. Tôi đến từ Việt Nam.) This is Hoa. She's ............... 6. My name's Felipe. I'm from Brazil. (Tên tôi là Felipe. Tôi đến từ Brazil.) This is Felipe. He's ............... Lời giải chi tiết: 1. This is Juan. He's Mexican. (Đây là Juan. Anh ấy là người Mexico.) 2. This is Mahmoud. He's Egyptian. (Đây là Mahmoud. Anh ấy là người Ai Cập.) 3. This is Melisa. She's Turkish. (Đây là Melisa. Cô ấy là người Thổ Nhĩ Kỳ.) 4. This is Raj. He's Indian. (Đây là Raj. Anh ấy là người Ấn Độ.) 5. This is Hoa. She's Vietnamese. (Đây là Hoa. Cô ấy là người Việt Nam.) 6. This is Felipe. He's Brazilian. (Đây là Felipe. Anh ấy là người Brazil.) Bài 4 4. Write sentences with countries and nationalities. Use the given words to help you. (Viết câu với các quốc gia và quốc tịch. Sử dụng những từ đã cho để giúp bạn.)
My school friend, Ahmed, is from Egypt. (Bạn học của tôi, Ahmed, đến từ Ai Cập.) The Turkish flag is red and white. (Cờ Thổ Nhĩ Kỳ thì màu đỏ và trắng.) Phương pháp giải: - cousin: anh, chị, em họ - currency: tiền tệ - film star: ngôi sao điện ảnh - flag: cờ - food: đồ ăn - friend: bạn - school friend: bạn học - sports star: ngôi sao thể thao - teacher: giáo viên Lời giải chi tiết: 1. My cousin is from Japan. (Anh họ của tôi đến từ Nhật Bản.) 2. Rosy loves Italian food. (Rosy rất thích đồ ăn Ý.) 3. My school friends can speak Chinese. (Bạn bè ở trường của tôi có thể nói tiếng Trung.) 4. My favourite film star is American. (Ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi là người Mỹ.) 5. The Vietnamese Dong is the currency of Viet Nam. (Đồng Việt Nam là tiền tệ của Việt Nam.) 6. My English teacher is really helpful. (Giáo viên tiếng Anh của tôi thật tốt bụng.) 7. Tony’s favourite sports star is from Brazil. (Ngôi sao thể thao yêu thích của Tony đến từ Brazil.) HocTot.Nam.Name.Vn
|