Unit 5 - Units Review - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

You will hear a girl called Linda finishing a presentation about the Southeast Asian Games. For each question, write no more than two words or a number in the blank.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

You will hear a girl called Linda finishing a presentation about the Southeast Asian Games. For each question, write no more than two words or a number in the blank.

(Bạn sẽ nghe một cô gái tên là Linda đang hoàn thành bài thuyết trình về Đại hội Thể thao Đông Nam Á. Đối với mỗi câu hỏi, viết không quá hai từ hoặc một số vào chỗ trống.)

Bài nghe:

Linda: So, in conclusion, the Southeast Asian Games is a really great event because it brings people and countries together. This is the end of my presentation. I hope you all found it interesting. Thank you very much for listening. Does anybody have any questions? Umm ... ah. Yes, Huy?

Huy: When did Vietnam host the Southeast Asian Games?

Linda: Uh, Vietnam hosted the Games in 2003. The games were held from the fifth to the thirteenth of December. Does anybody else have a question?

Toàn: Oh, me! Me!

Linda: Yes, Toàn?

Toàn: How many gold medals did Vietnam win?

Linda: Umm, let me just check my notes. Vietnam won 158 gold medals.

Audience: Wow!

Linda: Vietnam also won 97 silver medals and 91 bronze medals. In that year’s Games, Vietnam won more medals than any other country.

Audience: Woah!

Huy: Where were the games held?

Linda: Most of the games took place in Hanoi, and some took place in Ho Chi Minh City. OK, I think we have time for one more question. Anybody? OK, Toàn?

Toàn: How many people took part in the games?

Linda: Oh, that's a good question. I think it was a lot. Let me check. Yes, about 5,000 people took part in the competition. They came from eleven different countries!

All: Wow!

Toàn: That is a lot!

Tạm dịch:

Linda: Tóm lại, Đại hội Thể thao Đông Nam Á thực sự là một sự kiện tuyệt vời vì nó gắn kết mọi người và các quốc gia lại với nhau. Đây là phần cuối của bài thuyết trình của tôi. Tôi hy vọng tất cả các bạn thấy nó thú vị. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã lắng nghe. Có ai có câu hỏi nào không? Ừm... à. Vâng, Huy?

Huy: Việt Nam đăng cai Đại hội Thể thao Đông Nam Á khi nào?

Linda: À, Việt Nam đã đăng cai Đại hội vào năm 2003. Đại hội được tổ chức từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12. Có ai còn câu hỏi nào nữa không?

Toàn: Ồ, tôi! Tôi!

Linda: Vâng, Toàn?

Toàn: Việt Nam đã giành được bao nhiêu huy chương vàng?

Linda: Ừm, để tôi kiểm tra ghi chú của mình nhé. Việt Nam giành được 158 huy chương vàng.

Khán giả: Ồ!

Linda: Việt Nam cũng giành được 97 huy chương bạc và 91 huy chương đồng. Trong Đại hội năm đó, Việt Nam giành được nhiều huy chương hơn bất kỳ quốc gia nào khác.

Khán giả: Woah!

Huy: Đại hội được tổ chức ở đâu?

Linda: Hầu hết Đại hội diễn ra ở Hà Nội và một số diễn ra ở Thành phố Hồ Chí Minh. Được rồi, tôi nghĩ chúng ta có thời gian cho một câu hỏi nữa. Có ai không? Được rồi mời bạn Toàn?

Toàn: Có bao nhiêu người tham gia Đại hội?

Linda: Ồ, đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ là rất nhiều. Để tôi kiểm tra. Vâng, khoảng 5.000 người đã tham gia Đại hội. Họ đến từ mười một quốc gia khác nhau!

Tất cả: Wow!

Toàn: Thật là nhiều!

Lời giải chi tiết:

1. The 2003 SEA Games were held from the fifth to the thirteenth of December.

(SEA Games 2003 được tổ chức từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12.)

Thông tin: The games were held from the fifth to the thirteenth of December.

(Đại hội được tổ chức từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12.)

2. Vietnam won 158 gold medals, 97 silver medals, and 91 bronze medals.

(Việt Nam giành được 158 huy chương vàng, 97 huy chương bạc và 91 huy chương đồng.)

Thông tin: Vietnam also won 97 silver medals and 91 bronze medals.

(Việt Nam cũng giành được 97 huy chương bạc và 91 huy chương đồng.)

3. The 2003 SEA Games took place in Hanoi and Ho Chi Minh City.

(SEA Games 2003 diễn ra tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.)

Thông tin: Most of the games took place in Hanoi, and some took place in Ho Chi Minh City.

(Hầu hết Đại hội diễn ra ở Hà Nội và một số diễn ra ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

4. Around 5,000 people …

(Khoảng 5.000 người …)

Thông tin: Yes, about 5,000 people took part in the competition.

(Vâng, khoảng 5.000 người đã tham gia Đại hội.)

5. … from 11/ eleven countries took part in the games.

(… từ 11 quốc gia đã tham gia Đại hội.)

Thông tin: They came from eleven different countries!

(Họ đến từ mười một quốc gia khác nhau!)

Reading

For each question, choose the correct answer.

(Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng.)

1. A. such                                B. always                                C. so                                        D. much

2. A. far                                   B. further                                C. long                                     D. away

3. A. degree                             B. scholarship                         C. program                                   D. semester

4. A. facilities                         B. graduate                             C. degree                                     D. program

5. A. really                              B. such                                    C. so                                        D. very

Lời giải chi tiết:

1. C

A. such + cụm danh từ: rất (dùng để nhấn mạnh)

B. always (adv): luôn luôn => trạng từ chỉ tần suất

C. so + tính từ: rất (dùng để nhấn mạnh)

D. much + danh từ không đếm được: nhiều

I bet you’re so excited!

(Tôi cá là bạn rất phấn khích!)

Giải thích: Sau động từ “be” và trước tính từ “excited” – hào hứng dùng trạng từ “so” để bổ nghĩa cho tính từ

2. A

A. far (adj): xa

B. further: xa hơn => dùng trong so sánh hơn

C. long (adj): dài

D. away (adv): xa

But I didn’t go there because the UK is so far from Vietnam.

(Nhưng tôi đã không đến đó vì nước Anh quá xa Việt Nam.)

Giải thích: sau động từ “be” cần điền tính từ, cụm: far from + something: xa cái gì

3. B

A. degree (n): bằng cấp

B. scholarship (n): học bổng

C. program (n): chương trình

D. semester (n): kì học

I studied in Kuala Lumpur on a scholarship for a semester.

(Tôi học ở Kuala Lumpur bằng học bổng trong một học kỳ.)

4. C

A. facilities (n): cơ sở vật chất

B. graduate (n): sinh viên tốt nghiệp

C. degree (n): bằng cấp

D. program (n): chương trình

It was great for my confidence, and my degree will help me get a good job.

(Điều đó thật tốt cho sự tự tin của tôi và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)

5. B

A. really + tính từ/ trạng từ: thực sự

B. such + cụm danh từ: rất (dùng để nhấn mạnh)

C. so + tính từ: rất (dùng để nhấn mạnh)

D. very + tính từ/ trạng từ: rất

I had such a great time studying in Malaysia.

(Tôi đã có khoảng thời gian học tập tuyệt vời ở Malaysia.)

Giải thích: Sau chỗ trống là cụm danh từ “a great time” – một khoảng thời gian tuyệt vời => dùng “such”

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Hi, Anna!

It’s been a really long time since I last saw you. It’s great that you’re going to university next year. I bet you’re so excited!

I heard that you want to study at an international university. My mom said that I should tell you about my experience and give you some advice about where to study.

When I was planning to study at university, my first choice was the UK.

But I didn’t go there because the UK is so far from Vietnam. I found out that there are lots of great international universities in ASEAN. I studied in Kuala Lumpur on a scholarship for a semester. Kuala Lumpur is such an interesting city, and the Malaysian people are really friendly. The facilities are also very modern. I studied in English with international students from many different countries. It was great for my confidence, and my degree will help me get a good job.

I hope this helps you to choose where you want to study. I had such a great time studying in Malaysia. I’m sure that you’ll have a great time in the university that you choose, too! Let me know if you have any other questions or need some advice.

Hoa

Tạm dịch:

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close