Unit 2. Our homes - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Complete the words. 3. Read and complete.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
A 1 1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.) 1. My address is ________ Oxford Street. a. fifty b. sixteen c. ninety 2. He lives at ________ Green Street. a. fifteen b. sixty c. ninet Phương pháp giải: Bài nghe: 1. My address is sixteen Oxford Street. 2. He lives at fifteen Green Street. Tạm dịch: 2. Địa chỉ của tôi là số 16 Đường Oxford. 3. Anh ấy sống ở số 15 Đường Xanh. Lời giải chi tiết: A 2 2. Complete the words. (Hoàn thành từ.) Lời giải chi tiết:
2. Do you live in a flat? (Bạn có sống ở một căn hộ không?) 3. Bill lives in a tower. (Bill sống trong một tòa tháp.) 4. Does Lucy live in that building? (Lucy có sống ở tòa nhà đó không?) A 3 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết: 1. I live in a house in the countryside. (Tôi sống ở một căn nhà tại vùng nông thôn.) 2. My friend lives in a building in this city. (Bạn tôi sống ở một tòa nhà ở thành phố này.) 3. I live in a flat in Kim Son building. (Tôi sống ở một căn hộ tại tòa nhà Kim Sơn.) 4. My address is 95 George Street. (Địa chỉ của tôi là số 95 đường George.) B 1 1. Match and read aloud. (Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết: 1. Do you live in this building? (Bạn có sống ở tòa nhà này không?) 2. I live in a flat in Thong Nhat Building. (Tôi sống ở một căn hộ tại tòa nhà Thống Nhất.) 3. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) 4. It’s 55 Riverside Street. (Là số 55 đường Riverside.) B 2 2. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.) 1. A: Do they live in this house? B: No, ________. a. they do b. they don't 2. A: Do you live in that building? B: _________. a. No, I don't b. Yes, I am 3. A: What's your address? B: __________. a. It's a tower in King Street b. It's 15 Queen Stree 4. A: _________. B: It's 23 Le Thanh Tong Street. a. What's his address b. Where does he live b. they don't Lời giải chi tiết: 1. A: Do they live in this house? (Họ có sống ở căn nhà này không?) B: No, they don’t. (Họ không sống ở đây.) 2. A: Do you live in that building? (Bạn có sống ở tòa nhà này không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không.) 3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 15 Queen Street. (Số 15 đường Queen.) 4. A: What’s his address? (Địa chỉ của anh ấy là gì?) B: It’s 23 Le Thanh Tong Street. (Số 23 đường Lê Thánh Tông.) C Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. A: Hi, Linh. Nice to see you again. B: Nice to see you too. Do you live in this house? A: No, I don’t. I’m here to visit my grandparents. I live in the countryside. 2. A: Do you live in this flat? B: No. My flat is in Riverside Tower, not in River Building. 3. A: Do you live near here? B: Yes, I do. A: What’s your address? B: It’s 103 King Street. 4. A: Do you live in a flat? B: Yes, I do. A: What’s your address? B: It’s Flat 15 Riverside Building, 5 Oxford Street. Tạm dịch: 1. A: Chào Linh. Rất vui khi gặp lại bạn. B: Rất vui khi gặp lại bạn. Bạn sống trong ngôi nhà này à? A: Không, mình không sống ở đây. Mình đến đây thăm ông bà. Mình sống ở vùng nông thôn. 2. A: Bạn sống trong căn hộ này à? B: Không. Căn hộ của mình ở Riverside Tower, không phải ở River Building. 3. A: Bạn sống gần đây không? B: Có, mình sống gần đây. A: Địa chỉ của bạn là gì? B: Địa chỉ của mình là 103 King Street. 4. A: Bạn sống trong căn hộ à? B: Vâng, mình sống trong căn hộ. A: Địa chỉ của bạn là gì? B: Địa chỉ của mình là Căn hộ 15 Riverside Building, số 5 Oxford Street. Lời giải chi tiết: D Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: A: Do you live in this house? (Bạn sống ở căn nhà này hả?) B: Yes, I do. (Ừ, đúng vậy.) B: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) A: It’s Flat 9, Lotus Building, No. 16 Vo Van Tan Street. (Căn hộ số 9 tòa nhà Hoa sen, số 16 đường Võ Văn Tần.) E 1 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.) Lời giải chi tiết: Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: Bill: Hi, Linh. Nice to see you again. (Chào Linh. Rất vui được gặp cậu.) Linh: Nice to see you, too. Do you live in this building? (Mình cũng vậy. Cậu sống ở tòa nhà này hả?) Bill: No, I don't. I'm here to see Mary. And you? (Tớ không. Tớ đến đây để gặp Mary. Cậu thì sao?) Linh: Oh, I'm here to see Mary too. (Ồ tớ cũng đến để gặp Mary.) Bill: Where do you live? (Cậu sống ở đâu vậy?) Linh: Not very far from here. (Không xa ở đây lắm.) Bill: Mary lives in Flat 15. Is that right? (Mary sống ở Căn hộ số 15 đúng không?) Linh: Yes. Let's go there together. (Đúng vậy, cùng tới đó nhé.) E 2 2. Read and circle.
Phương pháp giải: I am Kim. I live in Thu Duc. I go to Sao Mai Primary School. It is about seven kilometers from my home. The school has three buildings. My classroom is in Building B. Hoa is my best friend. She lives near our school. Her address is Flat 12, Lotus Building, 2 Nguyen Binh Khiem Street, District 1, Ho Chi Minh City. Tạm dịch: Tôi là Kim. Tôi sống ở Thủ Đức. Tôi học ở trường tiểu học Sao Mai. Trường cách nhà tôi khoảng bảy cây số. Trường có ba tòa nhà. Lớp học của tôi ở tòa nhà B. Hòa là bạn thân nhất của tôi. Cô ấy sống gần trường học của chúng tôi. Địa chỉ của cô là Căn hộ 12, Tòa nhà Lotus, số 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP.HCM.. Lời giải chi tiết: 1. Kim’s home is far from her school. (Nhà của Kim xa trường của cô ấy.) 2. Her classroom is in Building B. (Lớp học của cô ấy ở Tòa B.) 3. Her best friend lives near the school. (Bạn thân của cô ấy sống ở gần trường.) 4. Her best friend’s address is Flat 12, Lotus Building, 2 Nguyen Binh Khiem Street. (Địa chỉ của bạn thân cô ấy là Căn hộ 12, Tòa nhà Lotus, số 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm.) F 1 1. Make sentences. (Hoàn thành câu văn.) Lời giải chi tiết: 1. Do you live in that house? (Bạn có sống ở căn nhà đó không?) 2. I live in Flat 15 Lotus Tower. (Tôi sống ở Căn hộ 15 tòa nhà Lotus.) 3. What’s the address of your best friend? (Địa chỉ nhà bạn thân bạn là gì?) 4. It’s 53 George Street Sydney. (Là số 53 đường George, Sydney.) F 2 2. Let’s write. (Viết đoạn văn.)
Write about one of your friends at school and where he/ she lives.
(Viết về một người bạn ở trường của bạn và nơi anh/ cô ấy sống.)
Lời giải chi tiết: Linda is my friend at Dong Da Primary School. We are in Class 5B. Our school is at 20 Dong Da Street. My friend lives at 34 Nguyen Trai, Thanh Xuan. Her home is far from our school. (Linda là bạn của tôi ở Trường tiểu học Đống Đa. Chúng tôi ở lớp 5B. Lớp của chúng tôi ở số 30 đường Đống Đa. Bạn của tôi sống ở số 34 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân. Nhà cô ấy xa trường chúng tôi.)
|