• Từ vựng

    Từ vựng về các địa điểm và các hoạt động.

    Xem chi tiết
  • Ngữ pháp

    Hỏi – đáp về địa điểm mà ai đó đi vào một thời điểm nhất định. Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào thời điểm nhất định.

    Xem chi tiết
  • Lesson 1

    Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.

    Xem chi tiết
  • Lesson 2

    Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and match. Let’s play.

    Xem chi tiết
  • Lesson 3

    Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and tick True or False. Let’s write. Project.

    Xem chi tiết