Unit 1. Back to school - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart1. Write the words. 2. Reorder the sentences to make a dialogue. 3. Listen and tick (✔)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 1 1. Write the words. (Viết từ.) Lời giải chi tiết:
art club (n): câu lạc bộ nghệ thuật sports club (n): câu lạc bộ thể thao computer club (n): câu lạc bộ máy tính reading club (n): câu lạc bộ đọc sách dancing club (n): câu lạc bộ nhảy Lesson 1 2 2. Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp câu để tạo thành một đoạn đối thoại.) I like the art club because I like drawing and painting. Great! I like drawing in the art club, too. Look at the board! There are many clubs this school year. Wow! I like the computer club. And you? OK. Let's ask our teacher more about the clubs. The art club is on Tuesdays. Right? Yes. Do you want to go to the art club with me? You still can join the computer club because this club is on Fridays. Lời giải chi tiết: 1. Look at the board! There are many clubs this school year. (Nhìn lên bảng nào! Có rất nhiều câu lạc bộ trong năm học này.) 2. Wow! I like the computer club. And you? (Ồ! Tớ thích câu lạc bộ máy tính. Còn cậu?) 3. I like the art club because I like drawing and painting. (Tớ thích câu lạc bộ nghệ thuật bởi vì tớ thích vẽ và tô màu.) 4. Great! I like drawing in the art club, too. (Tuyệt! Tớ cũng thích vẽ ở câu lạc bộ nghệ thuật.) 5. The art club is on Tuesdays. Right? (Câu lạc bộ nghệ thuật vào các ngày thứ ba. Đúng không?) 6. Yes. Do you want to go to the art club with me? You still can join the computer club because this club is on Fridays. (Đúng rồi. Bạn có muốn đi đến câu lạc bộ nghệ thuật với tớ không? Cậu vẫn có thể tham gia câu lạc bộ máy tính chứ vì nó diễn ra vào các ngày thứ sáu mà.) 7. OK. Let's ask our teacher more about the clubs. (OK. Hãy hỏi cô giáo của chúng ta nhiều hơn về các câu lạc bộ nhé.) Lesson 1 3 3. Listen and tick (✔) (Nghe và đánh dấu (✔)). Lời giải chi tiết: Lesson 1 4 4. Write about the clubs you and your friends would like to join. (Viết về câu lạc bộ mà bạn và bạn của bạn muốn tham gia.) Lời giải chi tiết: a. I like cooking. I’d like to join the cooking club. (Tôi thích nấu ăn. Tôi muốn tham gia vào câu lạc bộ nấu ăn.) b. My friend is Tom. He likes painting. He’d like to join the art club. (Bạn của tôi là Tom. Anh ấy thích tô màu. Anh ấy muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật.) c. I like reading books. I’d like to join the reading club. (Tôi thích đọc sách. Tôi muốn tham gia vào câu lạc bộ đọc sách.) d. My friend is Thanh. She likes playing badminton. She’d like to join a sports club. (Bạn của tôi là Thanh. Cô ấy thích tô màu. Cô ấy muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật.) e. My friend is Quang. He likes dancing. He’d like to join the dancing club. (Bạn của tôi là Quang. Anh ấy thích nhảy. Anh ấy muốn tham gia câu lạc bộ nhảy.) Lesson 2 1 1. Read and write the words. (Đọc và viết từ.) Lời giải chi tiết: a. People watch films on TV. (Mọi người xem phim trên ti vi.) b. Foreign friends are friends from different countries. (Bạn bè nước ngoài là những người bạn đến từ các đất nước khác nhau.) c. We can listen to or sing songs when we relax. (Chúng tôi có thể nghe hoặc hát bài hát khi chúng ta thư giãn.) d. We write a diary about what we see and feel every day. (Chúng tôi viết nhật ký về những gì chúng ta thấy và cảm nhận mỗi ngày.) e. She is writing an email to her friend. (Cô ấy đang viết thư điện tử cho bạn của cô ấy.) f. My mum is texting a message from her phone. (Mẹ của tôi đang nhắn tin trên điện thoại của cô ấy.) Lesson 2 2 2. Listen and draw lines. (Lắng nghe và vẽ đường.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 3 3. Read and match. (Đọc và làm cho phù hợp.) Phương pháp giải: a. Tommy sticks new words on the wall and reads aloud. (Tommy dán từ mới lên tường và đọc to.) b. Hà Linh practises listening by watching English films. (Hà Linh luyện nghe bằng cách xem phim tiếng Anh.) c. Lucy reads English short stories. (Lucy đọc câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.) d. Tom practises writing by emailing in English. (Tom luyện tập viết bằng cách gửi thư điện tử bằng tiếng Anh.) e. Rita and Tommy practise speaking English by joining the English club. (Rita và Tommy luyện tập nói tiếng Anh bằng cách tham gia vào câu lạc bộ tiếng Anh.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 4 4. Write about you (about 30 – 40 words). (Viết về bạn (khoảng 30 – 40 từ).) How do you practice English? To get better at English, I watch TV shows and movies in English with subtitles to learn how native speakers talk. I usually listen to English podcasts and music to understand what people say. I pay attention to important words. I read books, blogs, and articles in English to learn new words and grammar. I start with easy things and get harder over time. I talk to people from other countries to practice speaking English. Don't worry about making mistakes. The more you practice, the better you will become. Remember, it's important to do these things every day to make progress. Phương pháp giải: Tạm dịch: Bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào? Để giỏi tiếng Anh hơn, tôi xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh có phụ đề để học cách người bản xứ nói. Tôi thường nghe podcast và nhạc tiếng Anh để hiểu mọi người nói gì. Tôi chú ý đến những từ quan trọng. Tôi đọc sách, blog và bài viết bằng tiếng Anh để học từ mới và ngữ pháp. Tôi bắt đầu bằng những điều dễ dàng và tăng dần độ khó theo thời gian. Tôi nói chuyện với mọi người từ các quốc gia khác để luyện nói tiếng Anh. Đừng lo lắng về việc mắc lỗi. Bạn càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng giỏi. Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải làm những điều này mỗi ngày để tiến bộ. Lesson 3 1 1. Do the puzzle. (Giải câu đố.) Lời giải chi tiết:
Tạm dịch: cap (n): mũ coat (n): áo khoác handbag (n): túi xách tay sweater (n): áo len scarf (n): khăn trouser (n): quần dài swimsuit (n): đồ bơi Lesson 3 2 2. Listen and write T (True) or F (False). (Lắng nghe và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).) Phương pháp giải: a. Emma is the girl in a white dress and a pink coat. (Emma là cô gái mặc váy màu trắng và áo khoác màu hồng.) b. Nick is the boy in a green T-shirt and brown trousers. (Nick là chàng trai mặc áo màu xanh và quần dài màu nâu.) c. Peter sits next to Emma. He's the boy in a red cap. (Peter ngồi cạnh Emma. Anh ấy là chàng trai đội mũ màu đỏ.) d. Anna is the girl in a purple scarf. She likes making coffee. (Anna là cô gái đeo khăn quàng màu tím. Cô ấy thích pha cà phê.) e. Sally is the girl in an orange sweater. She's in the art club. (Sally là cô gái mặc chiếc áo len màu cam. Cô ấy ở trong câu lạc bộ nghệ thuật.) Lời giải chi tiết:
Lesson 3 3 3. Give the right form of the words in brackets. (Cho dạng đúng của từ trong dấu ngoặc.) a. The pink dress is mine. b. Look at this new handbag. It’s ______. c. This brown scarf is _______. d. Rita and her mother are standing in front of the big house. Is that their new house? - Yes, it’s _______. e. Can you see the pink bedroom there? - It’s mine and my sister’s. It’s ________. f. Whose sweater is it? - Is it __________? Lời giải chi tiết:
a. The pink dress is mine. (Cái váy màu hồng này là của tôi.) b. Look at this new handbag. It’s hers. (Nhìn vào cái túi xách tay này đi. Nó là của cô ấy.) c. This brown scarf is his. (Cái khăn quàng cổ màu nâu này là của anh ấy.) d. Rita and her mother are standing in front of the big house. Is that their new house? (Rita và mẹ của cô ấy đang đứng trước ngôi nhà lớn. Đó có phải nhà của họ không?) - Yes, it’s theirs. (Đúng rồi, đó là nhà của họ.) e. Can you see the pink bedroom there? (Bạn có thể nhìn thấy căn phòng ngủ màu hồng đằng đó không?) - It’s mine and my sister’s. It’s ours. (Nó là của tôi và chị gái tôi. Nó là của chúng tôi.) f. Whose sweater is it? (Đây là chiếc áo len của ai?) - Is it yours? (Nó có phải của bạn không?) Lesson 3 4 4. Read and circle the correct words. (Đọc và khoanh tròn vào từ đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. Whose cap is it? (Chiếc mũ này là của ai?) - It’s mine. (Nó là của tôi.) b. This coat is his. (Chiếc áo khoác này là của anh ấy.) c. Whose handbag is it? (Chiếc túi xách tay này là của ai?) - It’s Ms. Anna. (Nó là của cô Anna.) It’s hers. (Nó là của cô ấy.) d. My dress is so beautiful. (Chiếc váy của tôi trông rất đẹp.) e. This is your scarf. (Đây là chiếc khăn của bạn.) f. Whose dog is it? (Con chó này là của ai?) - It’s Hà Linh and her brother’s. (Nó là của Hà Linh và em trai của cô ấy.) It’s theirs. (Nó là của họ.) Phonics 1 1. Listen and tick (✔) the correct column. (Lắng nghe và đánh dấu (✔) vào cột đúng.) Phương pháp giải: sock (n): tất watch (n): đồng hồ trouser (n): quần dài coat (n): áo khoác friend (n): bạn bè sweater (n): áo len dress (n): bộ váy handbag (n): túi xách tay Lời giải chi tiết: Phonics 2 2. Read and circle the odd one out. Then listen and check. (Đọc và khoanh vào từ khác. Sau đó nghe và kiểm tra.) Lời giải chi tiết:
Learn more: Making plans for the new school year 1 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) a. Anna wants to speak English well, but her English is not good. She is learning very hard to________ her English. b. Pat watches TV a lot. He doesn't love reading. He should read __________ books. c. Ben usually stays at home. He is quite fat now. He should take part in ________ activities. d. Jill has a lot of free time. She wants to learn a new _________. She plans to join the computer club. Lời giải chi tiết: a. Anna wants to speak English well, but her English is not good. She is learning very hard to improve her English. (Anna muốn học giỏi tiếng Anh, nhưng tiếng Anh của cô ấy không tốt. Cô ấy đang học rất chăm chỉ để cải thiện tiếng Anh của cô ấy.) b. Pat watches TV a lot. He doesn't love reading. He should read more books. (Pat xem ti vi rất nhiều. Anh ấy không thích đọc sách. Anh ấy nên đọc nhiều sách hơn.) c. Ben usually stays at home. He is quite fat now. He should take part in outdoor activities. (Ben thường ở nhà. Anh ấy khá mập mạp. Anh ấy nên tham gia các hoạt động ngoài trời.) d. Jill has a lot of free time. She wants to learn a new skill. She plans to join the computer club. (Jill có nhiều thời gian rảnh. Cô ấy muốn học thêm một kỹ năng mới. Cô ấy có ý định tham gia vào câu lạc bộ máy tính.) Learn more: Making plans for the new school year 2 2. Write about your plans in the new school year (about 30 – 40 words). (Viết về kế hoach của bạn trong năm học mới (khoảng 30 – 40 từ.) Phương pháp giải: In the school year, I want to be strong. I plan to do more exercise and eat healthy food. I also want to be good at math. I will practice every day. I will join the school soccer team to make new friends. I will also help my mom with chores at home. I hope I can do well in school this year. Tạm dịch: Trong năm học, tôi muốn trở nên mạnh mẽ. Tôi dự định sẽ tập thể dục nhiều hơn và ăn thực phẩm lành mạnh. Tôi cũng muốn giỏi toán. Tôi sẽ luyện tập mỗi ngày. Tôi sẽ tham gia đội bóng đá của trường để kết bạn mới. Tôi cũng sẽ giúp mẹ làm việc nhà. Tôi hy vọng mình có thể học tốt ở trường trong năm nay.
|