Tích tắcTích tắc có phải từ láy không? Tích tắc là từ láy hay từ ghép? Tích tắc là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Tích tắc Tính từ, Danh từ Từ láy vần Nghĩa: 1. (Tính từ) mô phỏng tiếng kêu đều đặn của máy đồng hồ VD: Chuông đồng hồ kêu tích tắc. 2. (Danh từ) khoảng thời gian rất ngắn, tựa như chỉ trong một giây VD: Mọi thứ xong trong tích tắc. Đặt câu với từ Tích tắc:
|