Speaking - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Answer the following questions about urbanisation.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. (Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.) A. Mr Vu: Hi, Tom. (1) ______, but your dog has been barking loudly all day long. Our baby couldn't sleep because of the noise. Tom: Oh, I'm so sorry, Mr Vu. We were out the whole day. (2) _______ this will never happen again. 1. A. I'm sorry to say this B. Excuse me C. May I say D. I don't really understand 2. A. I'm not sure B. I'm afraid C. I promise D. I wish B. Lan: Excuse me, (3) _______ about the bus services during rush hour. They're too crowded and running late. Bus conductor: I'm sorry, (4) _______ about it. There are so many people travelling nowadays and the roads are full of traffic. 3. A. I usually talk B. I say to you C. I ask the conductor D. I want to complain 4. A. but that's what we can do B. but there's nothing we can do C. but what can I do D. but all what I do C. Mother: Khoa, you came home very late last night. (5) _______ with you. Khoa: (6) _______ never to come home late again. 5. A. I'm really angry B. I'm not sure C. I'm afraid D. I don't know 6. A. Oh I want B. Of course I promise C. I'm sorry, I promise D. I'm afraid D. Nam: Quang, (7) _______ about the plans to close so many after-school clubs. Quang: I see. (8) _______ there isn't much we can do about it. Not many people are interested in these clubs. 7. A. Excuse me B. I'm sorry C. I'm afraid D. I'm so angry 8. A. I'm sorry B. I'm afraid C. I'm angry too D. I promise Lời giải chi tiết:
1. A A. I'm sorry to say this (Tôi rất tiếc phải nói điều này) B. Excuse me (Xin lỗi) C. May I say (Tôi có thể nói) D. I don't really understand (Tôi thực sự không hiểu) Chọn A 2. C A. I'm not sure (Tôi không chắc) B. I'm afraid (Tôi sợ) C. I promise (Tôi hứa) D. I wish (Tôi ước) Chọn C Mr Vu: Hi, Tom. I'm sorry to say this, but your dog has been barking loudly all day long. Our baby couldn't sleep because of the noise. (Chào Tom. Tôi rất tiếc phải nói điều này, nhưng con chó của bạn sủa ầm ĩ suốt cả ngày. Con chúng tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn.) Tom: Oh, I'm so sorry, Mr Vu. We were out the whole day. I promise this will never happen again. (Ồ, tôi rất xin lỗi, anh Vũ. Chúng tôi đã ở ngoài cả ngày. Tôi hứa điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa.) B. 3. D A. I usually talk (Tôi thường nói chuyện) B. I say to you (Tôi nói với bạn) C. I ask the conductor (Tôi hỏi người soát vé) D. I want to complain (Tôi muốn than phiền) Chọn D 4. B A. but that's what we can do (nhưng đó là những gì chúng ta có thể làm) B. but there's nothing we can do (nhưng chúng tôi không thể làm gì được) C. but what can I do (nhưng tôi có thể làm gì) D. but all what I do (nhưng tất cả những gì tôi làm) Chọn B Lan: Excuse me, I want to complain about the bus services during rush hour. They're too crowded and running late. (Xin lỗi, tôi muốn phàn nàn về dịch vụ xe buýt trong giờ cao điểm. Xe quá đông và đến muộn.) Bus conductor: I'm sorry, but there's nothing we can do about it. There are so many people travelling nowadays and the roads are full of traffic. (Người soát vé xe buýt: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể làm gì được. Ngày nay có rất nhiều người đi du lịch và đường phố đầy xe cộ.) C. 5. A A. I'm really angry (Tôi thực sự tức giận) B. I'm not sure (Tôi không chắc) C. I'm afraid (Tôi sợ) D. I don't know (Tôi không biết) Chọn A 6. C A. Oh I want (Ồ tôi muốn) B. Of course I promise (Tất nhiên là tôi hứa) C. I'm sorry, I promise (Tôi xin lỗi, tôi hứa) D. I'm afraid (Tôi sợ) Chọn C Mother: Khoa, you came home very late last night. I'm really angry with you. (Khoa, tối qua con về nhà muộn quá. Mẹ thực sự giận con.) Khoa: I'm sorry, I promise never to come home late again. (Con xin lỗi, con hứa sẽ không bao giờ về muộn nữa.) D. 7. D A. Excuse me (Xin lỗi) B. I'm sorry (Tôi xin lỗi) C. I'm afraid (Tôi sợ) D. I'm so angry (Tôi rất tức giận) Chọn D 8. A A. I'm sorry (Tôi xin lỗi) B. I'm afraid (Tôi sợ) C. I'm angry too (Tôi cũng tức giận) D. I promise (Tôi hứa) Chọn B Nam: Quang, I'm so angry about the plans to close so many after-school clubs. (Quang, em rất tức giận về kế hoạch đóng cửa nhiều câu lạc bộ sau giờ học.) Quang: I see. I'm afraid, there isn't much we can do about it. Not many people are interested in these clubs. (Tôi hiểu rồi. Tôi e là, chúng tôi không thể làm gì nhiều về chuyện đó. Không có nhiều người quan tâm đến những câu lạc bộ này.) Bài 2 2 Answer the following questions about urbanisation. (Trả lời các câu hỏi sau đây về đô thị hóa.) 1. Do you live in a village, a small town, or a big city? 2. How has your home town changed over the past ten years? 3. Which of the changes are good for the local people? 4. Which of the changes are bad for the local people? 5. What has the local government done to make your home town a better place to live in? Lời giải chi tiết: 1. Do you live in a village, a small town, or a big city? (Bạn sống ở một ngôi làng, một thị trấn nhỏ hay một thành phố lớn?) Trả lời: I live in a big city. (Tôi sống ở một thành phố lớn.) 2. How has your home town changed over the past ten years? (Quê hương của bạn đã thay đổi như thế nào trong 10 năm qua?) Trả lời: My hometown has become more urbanised with more high-rise buildings and improved infrastructure. (Quê tôi đã đô thị hóa hơn với nhiều tòa nhà cao tầng và cơ sở hạ tầng được cải thiện.) 3. Which of the changes are good for the local people? (Những thay đổi nào là tốt cho người dân địa phương?) Trả lời: The good changes include better transportation, more job opportunities, and improved public services. (Những thay đổi tốt bao gồm giao thông tốt hơn, nhiều cơ hội việc làm hơn và dịch vụ công được cải thiện.) 4. Which of the changes are bad for the local people? (Những thay đổi nào có hại cho người dân địa phương?) Trả lời: The bad changes include increased traffic, pollution, and higher living costs. (Những thay đổi xấu bao gồm giao thông gia tăng, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao hơn.) 5. What has the local government done to make your home town a better place to live in? (Chính quyền địa phương đã làm gì để biến quê hương của bạn thành một nơi tốt hơn để sinh sống?) Trả lời: The local government has improved public transportation, built more parks, and invested in waste management systems. (Chính quyền địa phương đã cải thiện giao thông công cộng, xây dựng thêm công viên và đầu tư vào hệ thống quản lý chất thải.)
|