Review 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends1. Listen and write yes or no. 2. Read. Write short answers. 3. Underlined the stronger sounds.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
1 1. Listen and write yes or no. (Nghe và viết có hoặc không.) 1. Blue lake is longer than Dove lake. No 2. Dove lake is deeper than Blue lake. 3. Warning mountain is higher than Ossa mountain. 4. Jenolan cave is longer than Son Doong cave. Phương pháp giải: Bài nghe: 1. What are you reading, Leigh? It's a book about Australia. Wow! That's a beautiful lake. Yes, it's Blue Lake. It's very wide and deep. Can you swim in it? No, you can't. But you can swim in Dove Lake. It's longer and wider than Blue Lake. Is it deeper than Blue Lake too? No, it's not. Dove Lake isn't deeper than Blue Lake. 2. Are there any mountains in Australia? Yes, this is Ossa. It's 1,617 meters high. And this is Warning. It's 1,156 meters high. So, Awesome Mountain is higher than Warning. Yes, it is. 3. Is that a photo of a cave? Yes, it is. It's Genelin Cave. Is it longer than Son Doong Cave? Yes, it is! It's 40 kilometers long! It's 40 kilometers long! Wow! Tạm dịch: 1. Bạn đang đọc gì thế, Leigh? Đó là một cuốn sách về nước Úc. Wow! Đó là một hồ nước tuyệt đẹp. Đúng vậy, đó là Hồ Blue. Hồ rất rộng và sâu. Bạn có thể bơi ở đó không? Không đâ. Nhưng bạn có thể bơi ở Hồ Dove. Hồ dài hơn và rộng hơn Hồ Blue. Nó có sâu hơn Hồ Blue không? Không nha. Hồ Dove không sâu hơn Hồ Blue. 2. Có ngọn núi nào ở Úc không? Có đấy, đây là Ossa. Nó cao 1.617 mét. Và đây là Warning. Nó cao 1.156 mét. Vậy thì, núi Ossa cao hơn Warning Đúng vậy. 3. Đó có phải là ảnh chụp một hang động không? Đúng vậy. Đó là Hang Genelin. Nó có dài hơn Hang Sơn Đòong không? Có đấy! Nó dài tới 40 km! Thật tuyệt! 1. Hồ Blue dài hơn hồ Dove. 2. Hồ Dove sâu hơn hồ Blue. 3. Núi Warning cao hơn núi Ossa. 4. Hang động Jenolan dài hơn hang Sơn Đòong. Lời giải chi tiết:
2 2. Read. Write short answers. (Đọc. Viết câu trả lời ngắn.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Chào mừng đến với sở thú Hãy đọc thông tin khách truy cập này. - Chúng tôi có rất nhiều động vật tuyệt vời ở đây. - Bạn không được hét lớn vào mặt chúng. Điều đó gây sợ hãi cho chúng. - Bạn không được cho các loài động vật thức ăn, bởi vì chúng có thể ăn rất nhanh. Điều này không hề tốt cho chúng. - Bạn phải để rác gọn gang vào trong thùng rác ở lối đi. - Chúng tôi yêu động vật và chúng tôi phải làm việc cùng nhau để bảo vệ chúng và làm cho chúng thấy vui. Cảm ơn! 1. Những thông tin này dành cho ai? 2. Tại sao bạn lại không được phép hét lớn? 3. Tại sao bạn lại không được phép cho các loài động vật đồ ăn? 4. Bạn phải để rác ở đâu? 5. Những người giữ vườn thú và những du khách phải làm gì? Lời giải chi tiết: 1. Zoo visitors (Khách tham quan sở thú) 2. It scares the animals. (Nó làm các con vật hoảng sợ.) 3. It isn’t healthy for them. (Nó không lành mạng với chúng.) 4. In a garbage can at the exit. (TRong thùng rác ở cửa ra.) 5. Work together (to keep them safe and happy) (Hợp tác với nhau để giứ chúng an toàn và vui vẻ.) 3 3. Underlined the stronger sounds. (Gạch chân dưới những âm thanh mạnh.) Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Nó sâu hơn một cái hồ. 2. Nó dài hơn một con rắn. 3. Bạn đã ăn nhẹ chưa? 4. Không, chúng không ăn. 5. Con rắn di chuyển nhanh. 6. Con hổ đi rất nhẹ nhàng. Lời giải chi tiết:
Bài 4 4. Talk about your weekend. (Nói về ngày cuối tuần của bạn.) Lời giải chi tiết: - Did you play badminton at the playground this afternoon? Yes, I did. - Did you go to the museum with your classmate last week? No, I didn’t. - Did you see a lot of animals in the zoo? No, I didn’t. - Did you have a picnic with your family last weekend? Yes, I did. - Did you go to the park to ride a bike? Yes, I did. Tạm dịch: - Chiều nay bạn có chơi cầu lông ở sân chơi không? Có, tôi có chơi. - Tuần trước bạn có đi bảo tàng với bạn cùng lớp không? Không, tôi không đi. - Bạn có nhìn thấy nhiều động vật trong sở thú không? Không, tôi không nhìn thấy. - Cuối tuần trước bạn có đi dã ngoại với gia đình không? Có, tôi có đi. - Bạn có đi công viên đạp xe không? Có, tôi có đi. Bài 5 5. Write a paragraph of 30-40 words about a place you visited. What did you see and do? (Viết một đoạn văn khoảng 30 đến 40 từ về nơi mà bạn đã đến thăm. Bạn đã nhìn thấy và làm những gì?) Lời giải chi tiết: Ha Long Bay is like a giant playground! I saw lots of big rocks sticking out of the water. They looked like big green hats. I rode on a boat and saw lots of fish swimming around. It was so cool! Tạm dịch: Vịnh Hạ Long giống như một sân chơi khổng lồ! Tôi thấy rất nhiều tảng đá lớn nhô ra khỏi mặt nước. Chúng trông giống như những chiếc mũ xanh lớn. Tôi đi thuyền và thấy rất nhiều cá bơi xung quanh. Thật tuyệt!
|