Review 2 - trang 70,71 SGK Tiếng Anh lớp 3

Bài 1. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn). Bài 2: Listen and number. (Nghe và điền số).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and tick. 

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Class: Good morning, Miss Hien.

    Miss Hien: Sit down, please.

2. Linda: Is your school big?

   Nam: Yes, it is.

3. Mai: What colour is your book?

    Tony: It's green.

4. Mai: What colour are your pencils, Nam?

   Nam: They are red.

5. Linda: What do you do at break time?

     Nam: I play football.

    Linda: Great!

Lời giải chi tiết:

1. a 2. b 3. a 4. b  5. b

 

Bài 2

2. Listen and number. 

(Nghe và điền số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.  Nam: May I come in?

     Miss Hien: Yes, you can.

2. Tom: Is that the classroom?

    Mai: No, it isn't. It's the computer room.

3. Tom: Is that your pencil case?

    Mai: What colour is it?

    Tom: It's pink.

     Mai: Yes. It's my pencil case.

4. Mary: What do you do at break time?

    Mai: I play hide-and-seek.

Lời giải chi tiết:

a - 3   b - 4 c - 1 d - 2

Bài 3

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

(1) school (2) playground (3) room (4) Quan

This is my (1) school. It's big. I'm in class 3B. My classroom is big too. Now it is break time. Many of my school friends are in the (2) playground. I'm in the computer (3) room with my friend (4) Quan.

(Đây là trường của mình. Trường học to. Mình học lớp 3B. Lớp của mình cũng lớn nữa. Bây giờ là giờ giải lao. Có nhiều bạn của mình ở trên sân trường. Mình ở trong phòng vi tính với Quân bạn của mình.)

Bài 4

4. Read and match. 

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1  - e: Is your school big? - Yes, it is.

(Trường học của bạn lớn không? - Có.)

2  - c:  Are those your books? - Yes, they are.

(Kia là những quyển sách của bạn à? - Đúng vậy.)

3  - a: What colour is your school bag? - It's brown.

(Cặp sách của bạn màu gì? - Nó màu nâu.)

4  - b: May I come in? - Yes, you can.

(Tôi vào được không? - Vâng.)

5  - d: What do you do at break time? - I play basketball.

(Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao? - Tôi chơi bóng rổ.)

Bài 5

5. Look and say

(Nhìn và nói.)

Lời giải chi tiết:

a) What do you do at break time? - I play football.

(Bạn làm gì vào giờ giải lao? - Mình chơi bóng đá.)

b) Are these your books? - No, they aren't. / Yes, they are.

(Đây là những quyển sách của bạn phải không? - Không, không phải. / Vâng, đúng rồi.)

c) What colour are your pencils, Nam? - My pencils are red.

(Những cây viết chì của bạn màu gì vậy Nam? - Những cây viết chì của mình màu đỏ.)

d) May I close my book? - Yes, you can.

(Em có thể đóng sách của em lại không ạ? - Ừm, em có thể.)

  • Short story - Cat and mouse 2 trang 72,73 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Truyện ngắn Mèo và Chuột 2. trang 72 Bài 1: Fill the gaps. Then listen and check. Bài 2: Ask and answer the questions.

  • Lesson 3 - Unit 10 trang 68,69 SGK Tiếng Anh lớp 3

    badminton (cầu lông), volleyball (bóng chuyền), chess (cờ), football (bóng đá), table tennis (bóng bàn), hide-and-seek (trốn tìm), skipping (nháy dây), skating (trượt pa-tanh), blind man's bluff (bịt mắt bắt dê).

  • Lesson 2 - Unit 10 trang 66,67 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Do you like badminton, Linda? Bạn có thích cầu lông không Linda? Yes, I do.Vâng, tôi thích.

  • Lesson 1 - Unit 10 trang 64,65 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 5: Read and write. (Đọc và viết). Xin chào. Mình tên là Nam. Đây là những người bạn của mình, Quân, Mai, Linda, Tony và Phong. Vào giờ giải lao, chúng mình chơi những trò chơi và môn thể thao khác nhau. Quân và mình chơi cờ. Mai và Phong chơi bóng bàn. Linda và Tony chơi cầu lông.

  • Ngữ pháp - Unit 10 What do you do at break time?

    Sports (môn thể thao), play (chơi) là động từ thường làm động từ chính trong câu nên khi đặt câu hỏi ta phải mượn trợ động từ (do/ does) cho động từ play. Tùy thuộc vào chủ ngữ (S). Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (she/ he/ it hay danh từ số ít) ta mượn trợ động từ là "does". Còn nếu chủ ngữ ở số nhiều (you/ they hay danh từ số nhiều) ta mượn trợ động từ "do".

close