Qua quýtQua quýt có phải từ láy không? Qua quýt là từ láy hay từ ghép? Qua quýt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy qua quýt Tính từ Từ láy phụ âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩa: làm việc gì đó một cách sơ sài, cho có, cho xong VD: Anh ấy trả lời tôi qua quýt cho xong. Đặt câu với từ Qua quýt:
Từ láy có nghĩa tương tự: qua loa
|