Reawaken

reawaken - reawakened - reawakened

Reawaken 

/ˌriːəˈweɪkən/

(v): đánh thức lần nữa 

V1 của reawaken

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của reawaken

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của reawaken

(past participle – quá khứ phân từ)

reawaken 

Ex: Writing the book reawakens some bad memories.

(Viết cuốn sách khơi dậy một số ký ức tồi tệ.)

reawakened 

Ex: The place reawakened childhood memories.

(Nơi đánh thức lại ký ức tuổi thơ.)

reawakened 

Ex: He hopes the musical has reawakened the public to his talents. 

(Anh ấy hy vọng vở nhạc kịch đã đánh thức lại công chúng về tài năng của anh ấy.)

close