Rebind

rebind - rebound - rebound

Rebind 

/ˌriːˈbaɪnd/

(v): đóng lại/ buộc lại  

V1 của rebind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rebind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rebind

(past participle – quá khứ phân từ)

rebind 

Ex: They rebind the pages, sewing them back together by hand.

(Họ đóng lại các trang, khâu chúng lại với nhau bằng tay.)

rebound 

Ex: She stopped to rub life back into her legs and rebound her ankle strapping.

(Cô dừng lại để cọ xát sự sống vào chân và thắt lại dây đai mắt cá chân.)

rebound 

Ex: If there are too many extra illustrations, the whole book will need to be rebound

(Nếu có quá nhiều hình minh họa bổ sung, toàn bộ cuốn sách sẽ cần được phục hồi.)

close