quit - quit - quit
/kwɪt/
(v): từ bỏ
V1 của quit
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của quit
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của quit
(past participle – quá khứ phân từ)
quit
Ex: If I don't get more money I'll quit.
(Nếu tôi không kiếm được nhiều tiền hơn, tôi sẽ nghỉ việc.)
Ex: He quit in protest over the decision.
(Anh ấy nghỉ việc để phản đối quyết định này.)
Ex: He has quit the show recently because of bad health.
(Gần đây anh ấy đã rời khỏi chương trình vì sức khỏe không tốt.)
Bài tiếp theo
quicken - quickened - quickened
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: