Quicken

quicken - quickened - quickened

Quicken 

/ˈkwɪkən/

(v): trở nên nhanh hơn  

V1 của overdrink

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overdrink

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overdrink

(past participle – quá khứ phân từ)

quicken 

Ex: She felt her heartbeat quicken as he approached.

(Cô cảm thấy tim mình đập nhanh hơn khi anh ấy đến gần.)

quickened 

Ex: He quickened his pace to catch up with them.

(Anh tăng tốc để bắt kịp họ.)

quickened 

Ex: His interest has quickened as he heard more about the plan. 

(Sự quan tâm của anh ấy đã tăng lên nhanh chóng khi anh ấy nghe nhiều hơn về kế hoạch.)

close