Overdraw
/ˌəʊvəˈdrɔː/
(v): rút quá số tiền, phóng đại
V1 của overdraw
(infinitive – động từ nguyên thể)
|
V2 của overdraw
(simple past – động từ quá khứ đơn)
|
V3 của overdraw
(past participle – quá khứ phân từ)
|
overdraw
Ex: Customers who overdraw their accounts will be charged a fee.
(Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.)
|
overdrew
Ex: Customers who overdrew their accounts will be charged a fee.
(Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.)
|
overdrawn
Ex: Customers who have overdrawn their accounts will be charged a fee.
(Khách hàng rút tiền trong tài khoản sẽ bị tính phí.)
|