Overfeed

overfeed - overfed - overfed

Overfeed 

/ˌəʊvəˈfiːd/

(v): cho ăn quá mức 

V1 của overfeed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overfeed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overfeed

(past participle – quá khứ phân từ)

overfeed 

Ex: Many owners accidentally overfeed their pets.

(Nhiều chủ sở hữu vô tình cho thú cưng của họ ăn quá nhiều.)

overfed 

Ex: When people in one study overfed 1,000 calories a day, there were remarkable differences in weight gain.

(Khi những người trong một nghiên cứu ăn quá 1.000 calo mỗi ngày, có sự khác biệt đáng kể trong việc tăng cân.)

overfed 

Ex: The breed tends to gain weight easily, so should not be overfed.

(Giống này có xu hướng tăng cân dễ dàng, vì vậy không nên cho ăn quá nhiều.)

close