Outline

outline - outlined - outlined

Outline 

/ˈaʊtlaɪn/

(v): phác thảo, lập đề cương 

V1 của outline

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outline

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outline

(past participle – quá khứ phân từ)

outline 

Ex: Let me outline what I have in mind.

(Hãy để tôi phác thảo những gì tôi có trong tâm trí.)

outlined 

Ex: He outlined his plan to leave St. Petersburg. 

(Anh vạch ra kế hoạch rời St. Petersburg.)

outlined 

Ex: The cause of the crash is clearly outlined in the report.

(Nguyên nhân của vụ tai nạn được nêu rõ trong báo cáo.)

 

close