Outrun

outrun - outran - outrun

Outrun 

/ˌaʊtˈrʌn/

(v): chạy nhanh hơn/ vượt giá 

V1 của outrun

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outrun

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outrun

(past participle – quá khứ phân từ)

outrun 

Ex: He couldn't outrun his pursuers.

(Anh ta không thể chạy nhanh hơn những kẻ truy đuổi mình.)

outran 

Ex: The population outran the local resources.

(Dân số đã vượt quá các nguồn lực địa phương.)

outrun 

Ex: The population has outrun the local resources. 

(Dân số đã vượt quá các nguồn lực địa phương.)

close