mow - mowed - mown
/məʊ/
(v): cắt cỏ
V1 của mow
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của mow
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của mow
(past participle – quá khứ phân từ)
mow
Ex: I mow the lawn every week in summer.
(Tôi cắt cỏ mỗi tuần vào mùa hè.)
mowed
Ex: They mowed the lawn although it was wet.
(Họ cắt cỏ mặc dù nó bị ướt.)
mown
Ex: The lawn needs to be mown every week in summer.
(Cỏ cần được cắt mỗi tuần vào mùa hè.)
Bài tiếp theo
miswrite - miswrote - miswritten
misunderstand - misunderstood - misunderstood
mistreat - mistreated - mistreated
mistake - mistook - mistaken
misspend - misspent - misspent
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: