Light

light - lit - lit

light 

/laɪt/

(v): thắp sáng 

V1 của light

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của light

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của light

(past participle – quá khứ phân từ)

light 

Ex: Come in, I'll light a fire and you can get warmed up.

(Đến đây, tôi sẽ đốt lửa và bạn sẽ ấm lên.)

lit 

Ex: She lit a candle. 

(Cô ấy thắp sáng một cây nến.)

lit 

Ex: At night the hall was lit by candles.

(Về đêm hội trường được thắp sáng bởi những ngọn nến.)

close