Lie

lie - lay - lay

lie 

/laɪ/

(v): nằm 

V1 của lie

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của lie

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của lie

(past participle – quá khứ phân từ)

lie 

Ex: Lie there for a bit until you feel better. 

(Hãy nằm đây một lúc cho đến khi bạn thấy tốt hơn.)

lay 

Ex: She lay in bed listening to music.

(Cô ấy nằm trên giường nghe nhạc.)

lay 

Ex: The book has lay open on the desk. 

(Quyển sách nằm mở trên bàn.)

 

close