Lay

lay - laid - laid

lay 

/leɪ/

(v): đặt, để 

V1 của lay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của lay

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của lay

(past participle – quá khứ phân từ)

lay 

Ex: She lays the baby down gently on the bed. 

(Cô ấy nhẹ nhàng đặt đứa bé lên giường.)

laid 

Ex: He laid a hand on my arm. 

(Anh ấy đặt một bàn tay lên vai tôi.)

laid 

Ex: Red roses were laid at the memorial. 

(Hoa hồng đỏ được đặt tại đài tưởng niệm.)

close