lead - led - led
/liːd/
(v): dẫn dắt, lãnh đạo
V1 của lead
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của lead
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của lead
(past participle – quá khứ phân từ)
lead
Ex: If you lead, I'll follow.
(Nếu bạn dẫn đường, tôi sẽ đi theo.)
led
Ex: He led us out into the grounds.
(Anh ấy dẫn chúng tôi ra ngoài sân.)
Ex: The situation is far worse than we had been led to believe.
(Tình hình tồi tệ hơn nhiều so với những gì chúng tôi đã được dẫn dắt để tin tưởng.)
Bài tiếp theo
lean - leant - leant
leap - leapt - leapt
learn - learned/ learnt - learned/ learnt
leave - left - left
lend - lent - lent
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: