Inbreed

inbreed - inbred

inbreed 

/fiːd/

(v): lai giống cận huyết  

V1 của inbreed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của inbreed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của inbreed

(past participle – quá khứ phân từ)

inbreed 

Ex: Southern white rhinos are threatened by inbreeding

(Tê giác trắng phương Nam đang bị đe dọa bởi giao phối cận huyết.)

inbred 

Ex: Mice inbred with cancerous tumors—a realization that has defined mouse model research to this day. 

(Chuột lai với khối u ung thư—một nhận thức đã xác định nghiên cứu mô hình chuột cho đến ngày nay.)

inbred 

Ex: Groups of Neanderthals and other ancient humans seem to have inbred frequently. 

(Các nhóm người Neanderthal và những người cổ đại khác dường như đã lai tạo thường xuyên.)

close