Inset

inset - inset - inset

inset 

/ˈɪnset/

(v): dát, ghép  

V1 của inset

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của inset

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của inset

(past participle – quá khứ phân từ)

inset 

Ex: Bands inset with flush-setting diamonds or other gems. 

(Các dây đeo được gắn kim cương lấp lánh hoặc các loại đá quý khác.)

inset 

Ex: She inset the tables with ceramic tiles. 

(Họ đã dát những cái bàn với gạch men.)

inset 

Ex: The tables were inset with ceramic tiles. 

(Những chiếc bàn được lót bằng gạch men.)

close