Crow

crow - crew - crowed

crow 

/krəʊ/

(v): gáy (gà) 

V1 của crow

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của crow

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của crow

(past participle – quá khứ phân từ)

crow 

Ex: A rooster crows repeatedly.

(Một con gà trống gáy liên hồi.)

crew 

Ex: A rooster crew repeatedly. 

(Một con gà trống gáy liên hồi.)

crowed 

Ex: A rooster has crowed repeatedly.

(Một con gà trống gáy liên hồi.)

close