crow - crew - crowed
/krəʊ/
(v): gáy (gà)
V1 của crow
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của crow
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của crow
(past participle – quá khứ phân từ)
crow
Ex: A rooster crows repeatedly.
(Một con gà trống gáy liên hồi.)
crew
Ex: A rooster crew repeatedly.
crowed
Ex: A rooster has crowed repeatedly.
Bài tiếp theo
cut - cut - cut
crossbreed - crossbred - crossbred
creep - crept - crept
cost - cost - cost
come - came - come
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: