come - came - come
/kʌm/
(v): đến, đi đến
V1 của come
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của come
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của come
(past participle – quá khứ phân từ)
come
Ex: She comes to work by bus.
(Cô ấy đi làm bằng xe buýt.)
came
Ex: She came to work by bus.
Ex: She has come to work by bus.
Bài tiếp theo
cost - cost - cost
creep - crept - crept
crossbreed - crossbred - crossbred
crow - crew - crowed
cut - cut - cut
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: