cast - cast - cast
/kɑːst/
(v): ném/ tung
V1 của cast
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của cast
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của cast
(past participle – quá khứ phân từ)
cast
Ex: He casts the priceless treasures into the river.
(Anh ấy ném kho báu vô giá vào dòng sông.)
Ex: Last night he casts the priceless treasures into the river.
(Tối qua anh ấy đã ném kho báu vô giá vào dòng sông.)
Ex: The priceless treasures had been cast into the river.
(Kho báu vô giá đã bị ném vào dòng sông.)
Bài tiếp theo
cleave - cleft/ clove - cleft/ cloven
cleave - clave - cleaved
cling - clung - clung
clothe - clothed/ clad - clad
come - came - come
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: