Lesson 3 - Unit 8 trang 56,57 SGK Tiếng Anh lớp 3

Bài 6: Project. (Dự án/Đề án) Vẽ dụng cụ học tập của em. Tô màu và viết tên của chúng. Đưa chúng cho bạn em xem

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

Bài 1

1. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại).

                ruler Those are rulers. (Đó là những cây thước.)

th               these These are pens. (Đây là những viết máy.)

Bài 2

2. Listen and write

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Audio script:

1. These are my rulers. (Đây là những cái thước kẻ của tôi.)

2. Are these your books? (Đây có phải là những cuốn sách của bạn không?)

Lời giải chi tiết:

1. rulers                  2. these

Bài 3

3. Let’s chant

(Chúng ta cùng ca hát).

Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)

Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)

These are books. (Đây là những quyển sách.)

They're my books. (Chúng là những quyển sách của mình.)

Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)

These are pens. (Đây là những bút máy.)

They're my pens. (Chúng là những chiếc bút máy của mình.)

Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)

Those are robots. (Đó là những người máy.)

They're my robots. (Chúng là những người máy của mình.)

Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)

Those are notebooks. (Đó là những quyển tập.)

They're my notebooks. (Chúng là vở ghi chép của tôi.)

Bài 4

4. Read and match

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 - b: This is a pen. (Đây là bút máy.)

2 - d: That is a pencil sharpener. (Đó là đồ gọt bút chì.)

3 - a: These are pencil cases. (Đây là những hộp bút chì.)

4 - c: Those are books. (Đó là những quyển sách.)

Bài 5

5. Read and write

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello! My name is Linda.

(Xin chào! Tên của mình là Linda.)

2. This is my rubber.

(Đây là cục tẩy của mình.)

3. These are my pencils and notebooks.

(Đây là những cây bút chì và tập của mình.)

4. Look! That is my school bag.

(Nhìn kìa! Đó là cặp của mình.)

5. And those are my notebooks.

(Và đó và những quyển tập của mình.)

Bài 6

6. Project

(Dự án/Đề án.)

Vẽ dụng cụ học tập của em. Tô màu và viết tên của chúng.

Đưa chúng cho bạn em xem.

Lời giải chi tiết:


HocTot.Nam.Name.Vn

  • Lesson 2 - Unit 8 trang 54,55 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Bài 5: Read and write. (Đọc và viết). Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình.

  • Lesson 1 - Unit 8 trang 52,53 SGK Tiếng Anh lớp 3

    Slap the board ("Đập tay" lên bảng) rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).

  • Ngữ pháp: Unit 5 - This is my pen

    Để khẳng định lại những đồ dùng bạn mới giới thiệu là của bạn phải không, chúng ta dùng câu hỏi tỉnh lược ở dạng số nhiều là Are they? (Chúng là của bạn à?/ Thật vậy à?), còn ở dạng số ít là Is it? (Nó là của bạn?/ Thật vậy à?)

close