Lesson One: Words – Unit 1: Is this your mom? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson One: Words – Unit 1: Is this your mom? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.) 


Lời giải chi tiết:

- mom: mẹ, má

- dad: bố, ba

- brother: anh trai, em trai

- sister: chị gái, em gái

- grandpa: ông

- grandma:

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)


Lời giải chi tiết:

- mom: mẹ, má

- dad: bố, ba

- brother: anh trai, em trai

- sister: chị gái, em gái

- grandpa: ông

- grandma:

Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ and nói. Dán.)

Lời giải chi tiết:

- mom: má, mẹ

- dad: bố, ba cha

- brother: anh trai, em trai

- sister: chị gái, em gái

- grandpa: ông

- grandma:

Từ vựng

1. 

mom /mɒm/

má, mẹ

2. 

dad /dæd/

bố, ba cha

3. 

brother /ˈbrʌðə(r)/

anh trai, em trai

4. 

sister /ˈsɪstə(r)/

chị gái, em gái

5. 

grandpa /ˈɡrænpɑː/

ông

6.  

grandma /ˈɡrænmɑː/

HocTot.Nam.Name.Vn

close