Ìn ịtÌn ịt có phải từ láy không? Ìn ịt là từ láy hay từ ghép? Ìn ịt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ìn ịt Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Từ mô phỏng tiếng lợn kêu nhỏ và ngắn. VD: Tiếng lợn ìn ịt vang vọng khắp chuồng. Đặt câu với từ Ìn ịt:
|
Ìn ịtÌn ịt có phải từ láy không? Ìn ịt là từ láy hay từ ghép? Ìn ịt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ìn ịt Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Từ mô phỏng tiếng lợn kêu nhỏ và ngắn. VD: Tiếng lợn ìn ịt vang vọng khắp chuồng. Đặt câu với từ Ìn ịt:
|