Grammar - Ngữ pháp - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global SuccessGrammar - Ngữ pháp - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) SO SÁNH NHẤT CỦA TÍNH TỪ (SUPERLATIVE ADJECTIVES) I. Định nghĩa so sánh nhấtTa sử dụng so sánh nhất để so sánh người (hoặc vật) với tất cả người (hoặc vật) trong nhóm. Trong câu so sánh nhất, tính từ sẽ được chia làm hai loại là tính từ dài và tính từ ngắn, trong đó: - Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết. Ví dụ: tall, high, big,... - Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: expensive, intelligent.... Trong bài học này chỉ đề cập đến dạng so sánh nhất của tính từ ngắn. II. So sánh nhất với tính từ ngắnS + be + the + adj-est … Ví dụ: - Russia is the biggest country in the world. (Nga là đất nước lớn nhất trên thế giới.) - My father is the oldest person in my family. (Bố tôi là người lớn tuổi nhất trong nhà.) - Quang is the tallest in his class. (Quang là người cao nhất trong lớp của anh ấy.) Lưu ý: Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh nhất, ta thêm “much” hoặc “by far” vào sau hình thức so sánh. Ví dụ: He is the smartest by far. (Anh ấy thông minh nhất, hơn mọi người nhiều.) III. Quy tắc thêm -est vào tính từ ngắna. Cách thêm đuôi –est vào tính từ ngắn.
b. Một số tính từ bất quy tắc: Với những tính từ sau, dạng so sánh nhất của chúng sẽ có sự thay đổi.
|