Unit 9. In the grocery store - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

Giải Unit 9. In the grocery store - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- yogurt: sữa chua

- yams: củ khoai 

- yo-yos: cái yô-yô (đồ chơi trẻ em)


Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What do you want?

(Bạn muốn cái gì?)

I want some yogurt.

(Tôi muốn một ít sữa chua.)


2. What do you want?

(Bạn muốn cái gì?)

I want some yams.

(Tôi muốn một ít củ khoai.)


3. What do you want?

(Bạn muốn cái gì?)

I want some yo-yos.

(Tôi muốn một vài cái yô-yô.)


Lời giải chi tiết:

1.a

2.b

3.a


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 

Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. yo-yos (cái yô-yô)

2. yogurt (sữa chua)

3. yams (củ khoai)


Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

1. A: What do you want?

   (A: Bạn muốn cái gì?)

   B: I want some yougurt.

  (B: Tôi muốn một ít sữa chua.)


2. A: What do you want?

   (A: Bạn muốn cái gì?)

   B: I want some yams.

   (B: Tôi muốn một ít củ khoai.)


3. A: What do you want?

   (A: Bạn muốn cái gì?)

   B: I want some yo-yos.

   (B: Tôi muốn một số cái yô-yô.)


Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

Bài 6

6. Find and write. Then point and say.

(Tìm và viết. Sau đó chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1.a - yogurt

I want some yogurt.

(Tôi muốn một ít sữa chua.)


2.c - yo-yos

I want some yo-yos.

(Tôi muốn một số cái yô-yô.)


3.b - yams

I want some yams.

(Tôi muốn một ít củ khoai.)


Bài 7

7. Project: Find and colour the jams, the yogurt, the yo-yos. Tell your friends what you want.

(Kế hoạch: Tìm và tô màu các củ khoai, sữa chua, yô- yô. Kể cho các bạn của bạn nghe những gì mà bạn muốn.)

Lời giải chi tiết:

I want some yogurt.  (Tôi muốn một ít sữa chua.)

I want some yams.  (Tôi muốn một ít củ khoai.)

I want some yo-yos.  (Tôi muốn một số cái yô-yô.)

HocTot.Nam.Name.Vn

close