Tên động vật |
Ngành |
Hô hấp |
Tuần hoàn |
Thần kinh |
Sinh dục |
Trùng biên hình |
Động vật nguyên sinh |
Chưa phân hóa |
Chưa phân hóa |
Chưa phân hóa |
Chưa phân hóa |
Thủy tức |
Ruột khoang |
Chưa phân hóa |
Chưa phân hóa |
Hình mạng lưới |
Tuyến sinh dục không có ống dẫn |
Giun đất |
Giun đốt |
Da |
Tim chưa có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình chuỗi hạch (hạch não, hạch dưới hầu, chuỗi hạch bụng) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Châu chấu |
Chân khớp |
Hệ thống ống khí |
Tim chưa có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn hở |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Cá chép |
Động vật có xương sống |
Mang |
Tim có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Ếch đồng (trưởng thành) |
Động vật có xương sống |
Da và phổi |
Tim có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Thằn lằn |
Động vật có xương sống |
Phổi |
Tim có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Chim bồ câu |
Động vật có xương sống |
Phổi và túi khí |
Tim có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |
Thỏ |
Động vật có xương sống |
Phổi |
Tim có tâm nhĩ, tâm thất, hệ tuần hoàn kín |
Hình ống (bộ não và tủy sống) |
Tuyến sinh dục có ống dẫn sinh dục |