Lesson 3 - Unit 7. Clothes - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart StartGiải Lesson 3 – Unit 7. Clothes SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A A. Look and trace the correct words. (Nhìn và đồ các từ đúng.) Phương pháp giải: shorts (quần đùi) pants (quần dài) socks (tất) shoes (giày) Bài B B. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp giải: 1. shoes (giày) 2. shorts (quần đùi) 3. socks (tất) Bài C C. Listen and number (Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: 1. - These are my shoes. (Đây là những chiếc giày của tớ.) - I have red shoes, too. (Tớ cũng có giày đỏ đấy.) 2. These are my pants. They look good. (Đây là quần dài của tớ. Chúng nhìn đẹp.) 3. - These are my shorts. (Đây là quần đùi của tớ.) - Oh, black shorts. I like black. (Ồ, quần đùi đen. Tớ thích màu đen.) 4. - These are my socks. (Đây là những chiếc tất của tớ.) - Wow. Your socks are cool. (Wow. Tất của cậu đẹp đấy.) Lời giải chi tiết: Bài D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. These are my shoes. (Đây là giày của tớ.) 2. These are my socks. (Đây là tất của tớ.) Bài E E. Look, read, and circle. (Nhìn, đọc và khoanh tròn.) Phương pháp giải: - Banana? (Chuối nhé?) - Pencil? (Bút chì hả?) - Yes, please. (Vâng, làm ơn.) - No, thank you. (Không, cảm ơn cậu.) Lời giải chi tiết: HocTot.Nam.Name.Vn
|