Thành ngữ nói về việc hành động đáp trả, trả đũa một cách thẳng thắn, không nhượng bộ. Khi ai đó có hành động tốt hoặc xấu với bạn, bạn sẽ có hành động đáp trả tương tự như thế.

Ăn miếng trả miếng


Thành ngữ nói về việc hành động đáp trả, trả đũa một cách thẳng thắn, không nhượng bộ. Khi ai đó có hành động tốt hoặc xấu với bạn, bạn sẽ có hành động đáp trả tương tự như thế. 

Giải thích thêm
  • Trả: đưa lại cho người khác cái đã nhận hoặc đã lấy đi từ người khác.

  • Thành ngữ sử dụng biện pháp ẩn dụ. Trong đó, “ăn miếng” ẩn dụ cho những cách đối xử của người khác với bạn, còn “trả miếng” ẩn dụ cho sự đáp trả ngược lại của bạn với người đó.

Đặt câu với thành ngữ: 

  • Cuộc chiến thương mại giữa hai tập đoàn lớn ngày càng leo thang, theo kiểu ăn miếng trả miếng, khiến cả hai bên đều chịu tổn thất nặng nề.

  • Hai đứa trẻ cãi nhau, đứa này nói một câu, đứa kia đáp lại một câu, cứ ăn miếng trả miếng, mãi không chịu dừng.

  • Trong cuộc tranh luận chính trị, hai ứng cử viên liên tục ăn miếng trả miếng, tung ra những lời chỉ trích gay gắt nhắm vào nhau, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng.

Thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa: Oan oan tương báo.

Thành ngữ, tục ngữ trái nghĩa: Một sự nhịn bằng chín sự lành.

close