UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN
Cách học mới
1.
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
nền giáo dục
2.
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj)
có tính/thuộc giáo dục
3.
access /ˈækses/ (v)
truy cập
4.
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)
ứng dụng
5.
assignment /əˈsaɪnmənt/ (n)
bài tập về nhà
6.
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v)
tập trung
7.
device /dɪˈvaɪs/ (n)
thiết bị
8.
digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj)
kỹ thuật số
10.
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (n)
nhược/ khuyết điểm
11.
educate /ˈedʒukeɪt/(v)
giáo dục
12.
identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v)
nhận dạng
13.
improve /ɪmˈpruːv/ (v)
cải thiện/tiến
14.
instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n)
hướng/chỉ dẫn
15.
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)
thông tin
16.
tool /tuːl/ (n)
công cụ
17.
mobile /ˈməʊbaɪl/ (adh)
di động, có thể mang đi
18.
native /ˈneɪtɪv/
bản ngữ
19.
portable /ˈpɔːtəbl/
xách tay
20.
software /ˈsɒftweə(r)/(n)
phần mềm
21.
smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n)
điện thoại thông minh
22.
record /ˈrekɔːd/ (v)
ghi âm
23.
tablet /ˈtæblət/ (n)
máy tính bảng
24.
technology /tekˈnɒlədʒi/(n)
công nghệ
HocTot.Nam.Name.Vn