Tiếng Anh 10 Unit 8 Lesson 2New Words a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.b. In pairs: Discuss the problems and choose the best solutions. Reading a. Read the article and choose the best title. b. Now, read and fill in the blanks. c. In pairs: Could you go one week without meat? Could you go one week without vegetables? Why (not)?Grammar a. Listen and repeat. b. Write sentences using the prompts. c. Write sentences using the First Conditional or Second Conditional. Write two sentences for each situa
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải: - landfill (n): bãi rác - compost (v): trộn phân - livestock (n): gia súc - deforestation (n): sự phá rừng - solution (n): giải pháp Lời giải chi tiết: 1 - e. landfill - a place where trash is buried under the ground (bãi rác - nơi chôn rác dưới đất) 2 - d. compost - change something into a mixture of materials that can be used to make plants grow better (trộn phân - thay đổi thứ gì đó thành hỗn hợp vật liệu có thể được sử dụng để làm cho cây cối phát triển tốt hơn). 3 - a. livestock- the animals we keep on farms, e.g. pigs and cows (gia súc - động vật chúng ta nuôi trong các trang trại, ví dụ: lợn và bò) 4 - b. deforestation - the act of cutting down or burning forests (sự tàn phá rừng - hành động chặt phá hoặc đốt rừng) 5 - c. solution - an answer to a problem (giải pháp - một câu trả lời cho một vấn đề) New Words b b. In pairs: Discuss the problems and choose the best solutions. (Theo cặp: Thảo luận các vấn đề và chọn giải pháp tốt nhất.)
I think having free public transportation is a good solution. (Tôi nghĩ rằng có phương tiện giao thông công cộng miễn phí là một giải pháp tốt.) Lời giải chi tiết: In my opinion, banning snacks is a good solution to trash on the street. (Theo tôi, cấm ăn vặt là một giải pháp tốt để bỏ rác trên đường phố.) Reading a a. Read the article and choose the best title. (Đọc bài viết và chọn tiêu đề tốt nhất.) 1. What would happen if we all stopped eating meat? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả chúng ta ngừng ăn thịt?) 2. Why are people eating less meat? (Tại sao mọi người ăn ít thịt?) Saving the environment doesn't have to be expensive. You don't need to buy an electric car - just change your diet! Here are some of the biggest benefits of choosing a plant-based diet: We would reduce greenhouse gases. According to the Food and Agricultural Organization of the United Nations (FAO), farmed livestock produces 14.5% of the world's greenhouse gases. If we all ate plant-based diets, we would reduce food-related greenhouse gases by 70% by 2050.* We would save water. Farming takes up about 70% of all freshwater use and nearly one-third of that is for livestock.** Do you know how much water is used to produce just one kilogram of beef? Over 15,000 liters! Beans, on the other hand, need about 4,000 liters per kilogram and vegetables need just over 300 liters on average. *** We would save forests and wild animals. In many parts of the world, forests are being cut down to make land for farming. Deforestation leads to many problems, but the most obvious one is that wild animals lose their homes. According to FAO, of all the land we use for farming, 77% is used for livestock, including the land we use to grow their food **. If we ate less meat and planted more food for humans, we would have more land for forests and wild animals. Eating less meat is one of the best ways to reduce your impact on the planet. If you start eating more plant-based foods, you might even like vegetables more than meat! * according to a study in the journal Proceedings of National Academy of Sciences (PNAS) ** according to Humane Society International *** according to The Water Footprint Network Phương pháp giải: Tạm dịch: Cứu lấy môi trường không cần phải tốn kém. Bạn không cần phải mua một chiếc xe điện - chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống của bạn! Dưới đây là một số lợi ích lớn nhất của việc chọn một chế độ ăn uống dựa trên thực vật: Chúng ta sẽ giảm khí nhà kính. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), chăn nuôi trang trại tạo ra 14,5% lượng khí nhà kính trên thế giới. Nếu tất cả chúng ta đều ăn chế độ ăn dựa trên thực vật, chúng ta sẽ giảm 70% khí nhà kính liên quan đến thực phẩm vào năm 2050. * Chúng ta sẽ tiết kiệm nước. Nông nghiệp chiếm khoảng 70% tổng lượng nước ngọt sử dụng và gần một phần ba trong số đó dành cho chăn nuôi. ** Bạn có biết phải sử dụng bao nhiêu nước để sản xuất một kg thịt bò không? Hơn 15.000 lít! Mặt khác, đậu chỉ cần khoảng 4.000 lít/kg và rau cần trung bình hơn 300 lít. *** Chúng ta sẽ cứu rừng và động vật hoang dã. Ở nhiều nơi trên thế giới, rừng đang bị chặt phá để lấy đất làm nông nghiệp. Việc phá rừng dẫn đến nhiều vấn đề, mà dễ thấy nhất là thú rừng mất nhà. Theo FAO, trong tất cả diện tích đất chúng ta sử dụng để trồng trọt, 77% được sử dụng cho chăn nuôi, bao gồm cả đất chúng tôi sử dụng để trồng trọt **. Nếu chúng ta ăn ít thịt hơn và trồng nhiều thức ăn hơn cho con người, chúng ta sẽ có nhiều đất hơn cho rừng và động vật hoang dã. Ăn ít thịt hơn là một trong những cách tốt nhất để giảm tác động của bạn lên hành tinh. Nếu bạn bắt đầu ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn, bạn thậm chí có thể thích rau hơn thịt! * theo một nghiên cứu trên tạp chí Proceedings of National Academy of Sciences (PNAS) ** theo Humane Society International *** theo The Water Footprint Network Lời giải chi tiết: Đáp án: 1. What would happen if we all stopped eating meat? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả chúng ta ngừng ăn thịt?) Reading b b. Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.) 1. If you change your ______________, you can help save the environment. 2. It takes ______________ liters of water to produce one kilogram of beef. 3. There would be more space for nature if people grew ______________ and didn't eat as much meat. 4. You may enjoy foods like carrots and broccoli if you begin ______________. Lời giải chi tiết: 1. If you change your diet, you can help save the environment. (Nếu bạn thay đổi chế độ ăn uống của mình, bạn có thể giúp cứu lấy môi trường.) Thông tin: You don't need to buy an electric car - just change your diet! Here are some of the biggest benefits of choosing a plant-based diet (Bạn không cần phải mua một chiếc xe điện - chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống của bạn! Dưới đây là một số lợi ích lớn nhất của việc chọn một chế độ ăn uống dựa trên thực vật.) 2. It takes over 15,000 liters of water to produce one kilogram of beef. (Cần hơn 15.000 lít nước để sản xuất một kg thịt bò.) Thông tin: Do you know how much water is used to produce just one kilogram of beef? Over 15,000 liters! (Bạn có biết phải sử dụng bao nhiêu nước để sản xuất một kg thịt bò không? Hơn 15.000 lít!) 3. There would be more space for nature if people grew more food for humans and didn't eat as much meat. (Sẽ có nhiều không gian hơn cho thiên nhiên nếu con người trồng nhiều thức ăn hơn cho con người và không ăn nhiều thịt.) Thông tin: If we ate less meat and planted more food for humans, we would have more land for forests and wild animals. (Nếu chúng ta ăn ít thịt hơn và trồng nhiều thức ăn hơn cho con người, chúng ta sẽ có nhiều đất hơn cho rừng và động vật hoang dã.) 4. You may enjoy foods like carrots and broccoli if you begin eating more plant-based foods. (Bạn có thể thưởng thức các loại thực phẩm như cà rốt và bông cải xanh nếu bạn bắt đầu ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn.) Thông tin: If you start eating more plant-based foods, you might even like vegetables more than meat! (Nếu bạn bắt đầu ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn, bạn thậm chí có thể thích rau hơn thịt!) Reading c c. In pairs: Could you go one week without meat? Could you go one week without vegetables? Why (not)? (Theo cặp: Em có thể sống một tuần mà không ăn thịt? Em có thể đi một tuần mà không có rau? Tại sao (tại sao không)?) Lời giải chi tiết: A: Could you go one week without meat? (Bạn có thể nhịn thịt trong một tuần không?) B: Yes, of course. (Vâng, tất nhiên.) A: Why? (Tại sao?) B: Because I can live on eating fruit, vegetables, cereals and drinking water, or milk. (Bởi vì tôi có thể sống bằng cách ăn trái cây, rau, ngũ cốc và uống nước hoặc sữa.) A: Could you go one week without vegetables? (Bạn có thể nhịn ăn rau một tuần không?) B: Yes, of course. (Vâng, tất nhiên.) A: Why? (Tại sao?) B: Because I can live on eating and drinking other kinds off food such as meat, cereals, water and milk. (Bởi vì tôi có thể sống bằng cách ăn và uống các loại thực phẩm khác như thịt, ngũ cốc, nước và sữa.) Grammar a a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) If we replaced plastic bottles with water bubbles, we would reduce plastic waste. (Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước, chúng ta sẽ giảm thiểu rác thải nhựa.) Grammar b b. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng gợi ý.) 1. What/happen/if/trees/disappear? What would happen if trees disappeared? 2. If/bees/disappear/we/not have/enough food. 3. We have more water/if/we/have/a machine/could/create/rain. 4. If/l/be/billionaire//use/money/clean oceans. 5. We/not need/to farm/if/we/get/meals/in pills. Phương pháp giải: Câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V If + S + were + O, S + would/could/might + V
Lời giải chi tiết: 1. What would happen if trees disappeared? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cây cối biến mất?) Giải thích: - Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => What would happen. - Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if trees disappeared. 2. If bees disappeared, we wouldn’t have enough food. (Nếu ong biến mất, chúng ta sẽ không có đủ thức ăn.) Giải thích: - Mệnh đề 1 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => If bees disappeared. - Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => wouldn’t have. 3. We would have more water if we had a machine which could create rain. (Chúng ta sẽ có nhiều nước hơn nếu chúng ta có một chiếc máy có thể tạo mưa.) Giải thích: - Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => would have. - Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if we had. 4. If I were a billionaire, we would use money to clean oceans. (Nếu tôi là tỷ phú, chúng tôi sẽ dùng tiền để làm sạch các đại dương.) Giải thích: - Mệnh đề 1 là mệnh đề If, ta sử dụng động từ tobe “were” => If I were - Mệnh đề 2 là mệnh đề thường => would use 5. We wouldn’t need to farm if we got meals in pills. (Chúng tôi sẽ không cần phải trang trại nếu chúng tôi có bữa ăn trong thuốc.) Giải thích: - Mệnh đề 1 là mệnh đề thường => wouldn’t need - Mệnh đề 2 là mệnh đề If, ta sử dụng thì quá khứ đơn => if we got Grammar c c. Write sentences using the First Conditional or Second Conditional. Write two sentences for each situation. (Viết câu sử dụng Câu điều kiện loại 1 hoặc Câu điều kiện loại 2. Viết hai câu cho mỗi tình huống.) 1. Plastic food packaging causes plastic pollution. Food packaging can't be eaten. If-clause first: If food packaging could be eaten, we would reduce plastic pollution. If-clause last: We would reduce plastic pollution if food packaging could be eaten. 2. We can't compost plastic. Plastic ends up in landfills and oceans. If-clause first: ___________________________________________ If-clause last: ___________________________________________ 3. We use lots of energy and water to grow food. Scientists can't make food in their labs yet. If-clause first: ___________________________________________ If-clause last: ___________________________________________ 4. We use lots of plastic. There's lots of trash. If-clause first: ___________________________________________ If-clause last: ___________________________________________ Phương pháp giải: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V Câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V If + S + were + O, S + would/could/might + V Lời giải chi tiết: 1. Plastic food packaging causes plastic pollution. Food packaging can't be eaten. (Bao bì thực phẩm bằng nhựa gây ô nhiễm nhựa. Bao bì thực phẩm không thể ăn được.) If-clause first: If food packaging could be eaten, we would reduce plastic pollution. (Nếu có thể ăn được bao bì thực phẩm, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm nhựa.) If-clause last: We would reduce plastic pollution if food packaging could be eaten. (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm nhựa nếu có thể ăn được bao bì thực phẩm.) 2. We can't compost plastic. Plastic ends up in landfills and oceans. (Chúng tôi không thể ủ nhựa. Nhựa cuối cùng ở trong các bãi rác và đại dương.) If-clause first: If we can’t compost plastic, it will end up in landfills and oceans. (Nếu chúng ta không thể ủ nhựa, cuối cùng nó sẽ ở các bãi rác và đại dương.) If-clause last: If we couldn’t compost plastic, it would end up in landfills and oceans. (Nếu chúng ta không thể ủ nhựa, nó sẽ kết thúc ở các bãi rác và đại dương.) 3. We use lots of energy and water to grow food. Scientists can't make food in their labs yet. (Chúng ta sử dụng nhiều năng lượng và nước để trồng thực phẩm. Các nhà khoa học chưa thể tạo ra thực phẩm trong phòng thí nghiệm của họ.) If-clause first: If scientists could make food in their labs, we wouldn't use lots of energy and water to grow food. (Nếu các nhà khoa học có thể tạo ra thực phẩm trong phòng thí nghiệm của họ, chúng ta sẽ không sử dụng nhiều năng lượng và nước để trồng thực phẩm.) If-clause last: We wouldn't use lots of energy and water to grow food if scientists could make food in their labs. (Chúng ta sẽ không sử dụng nhiều năng lượng và nước để trồng thực phẩm nếu các nhà khoa học có thể tạo ra thực phẩm trong phòng thí nghiệm của họ.) 4. We use lots of plastic. There's lots of trash. (Chúng ta sử dụng rất nhiều nhựa. Có rất nhiều rác.) If-clause first: If we use less plastic, there will be less trash. (Nếu chúng ta sử dụng ít nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) If-clause last: There will be less trash if we use less plastic. (Sẽ có ít rác hơn nếu chúng ta sử dụng ít nhựa hơn.) Grammar d d. In pairs: Say what you would do to help the environment if you were your town's mayor. (Theo cặp: Kể những gì em sẽ làm để giúp đỡ môi trường nếu em là thị trưởng thị trấn của em.) If I were the mayor, I'd ban cars from the town center. (Nếu tôi là thị trưởng, tôi sẽ cấm ô tô vào trung tâm thị trấn.) Lời giải chi tiết: If I were the mayor, I'd allow people to use public transportation without any fee. (Nếu tôi là thị trưởng, tôi sẽ cho phép mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.) Pronunciation a a. “...would…” often sounds like /wǝd/. (“...would…” thường nghe giống như / wǝd /.) Pronunciation b b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.) If cars could clean air, there would be less pollution. (Nếu ô tô có thể làm sạch không khí, sẽ có ít ô nhiễm hơn.) If all plastic could be recycled, there would be fewer landfills. (Nếu tất cả nhựa có thể được tái chế, sẽ có ít bãi chôn lấp hơn.) Pronunciation c c. Listen and cross out the sentence with the wrong sound changes. (Nghe và gạch bỏ câu có âm thanh thay đổi sai. Nếu chúng tôi có máy tái chế ở nhà, chúng tôi sẽ giảm thiểu chất thải.) If we had recycling machines at home, we would reduce waste. (Nếu chúng ta có máy tái chế ở nhà, chúng ta sẽ giảm thiểu chất thải.) If we stopped deforestation, we would reduce the effects of global warming. (Nếu chúng ta ngừng phá rừng, chúng ta sẽ giảm bớt tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu.) Lời giải chi tiết: Đáp án: If we had recycling machines at home, we would reduce waste. => Sai vì không sử dụng dạng phát âm yếu của từ "would". Pronunciation d d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner. (Đọc các câu với trọng âm chính xác với bạn cùng bàn của em.) Practice a a. What problems would these things solve? Do you think they would be good solutions? Discuss. (Những vấn đề nào mà những việc làm này sẽ giải quyết? Bạn có nghĩ rằng họ sẽ là giải pháp tốt? Thảo luận.) If we had giant air cleaners, we would reduce air pollution. (Nếu chúng ta có những máy làm sạch không khí khổng lồ, chúng ta sẽ giảm thiểu ô nhiễm không khí.) I think they would use lots of electricity. (Tôi nghĩ rằng họ sẽ sử dụng rất nhiều điện.)
Lời giải chi tiết: If we used food packaging we could eat, we would reduce waste. (Nếu chúng ta sử dụng bao bì thực phẩm mà chúng ta có thể ăn được, chúng ta sẽ giảm thiểu chất thải.) I think they would be difficult to keep clean. (Tôi nghĩ rằng họ sẽ khó giữ sạch sẽ.) Practice b b. Think of more advantages and disadvantages for the solutions. (Suy nghĩ thêm về những thuận lợi và khó khăn cho các giải pháp.) Lời giải chi tiết: If we had giant air cleaner, we'd improve health, but it'd be costly. If food packaging could be eaten, it wouldn't require recycling, but it could cause allergy. (Nếu chúng ta có máy lọc không khí khổng lồ, chúng ta sẽ cải thiện sức khỏe, nhưng sẽ rất tốn kém. Nếu bao bì thực phẩm có thể ăn được thì không cần tái chế, nhưng nó có thể gây dị ứng.) Speaking a a. Imagine you are a scientist who wants to save the environment. What would you invent? In pairs: Discuss and choose two solutions for each problem below. (Hãy tưởng tượng bạn là một nhà khoa học muốn cứu môi trường. Bạn sẽ phát minh ra gì? Theo cặp: Thảo luận và chọn hai giải pháp cho mỗi vấn đề dưới đây.) • The air is polluted because of vehicles and factories. (Không khí bị ô nhiễm vì xe cộ và nhà máy.) • Oceans and landfills are full of plastic trash. (Các đại dương và bãi rác đầy rác nhựa.) • People don't have enough clean water because of pollution and little rain. (Mọi người không có đủ nước sạch vì ô nhiễm và ít mưa.) • Forests are destroyed to create lands for growing food. (Rừng bị tàn phá để tạo đất trồng lương thực.) If I were a scientist, I would create plastic that can be composted at home. (Nếu tôi là một nhà khoa học, tôi sẽ tạo ra nhựa có thể ủ ở nhà.) Lời giải chi tiết: 1. If I were a scientist, I'd improve electric vehicles and air cleaners. (Nếu tôi là nhà khoa học, tôi sẽ cải tiến xe điện và máy lọc không khí.) 3. If I were a scientist, I'd create giant water purifiers. (Nếu tôi là một nhà khoa học, tôi sẽ tạo ra những chiếc máy lọc nước khổng lồ.) 4. If I were a scientist, I'd produce more lab-grown food. (Nếu tôi là một nhà khoa học, tôi sẽ sản xuất nhiều thực phẩm nuôi cấy trong phòng thí nghiệm hơn.) Speaking b b. Join another pair and discuss to choose one best solution for each problem. Share with the class. (Tham gia cùng một cặp khác và thảo luận để chọn một giải pháp tốt nhất cho mỗi vấn đề. Chia sẻ với cả lớp.)
|