Tiếng Anh 10 Unit 6 6EA. Before you travel to a new place, where can you find information about it? B. How often do you use the Internet to look for information about these things? Write never, sometimes, or often. C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information. D. Read the following extract of three online texts. Where do you think they are from? Why? E. Read the time references below. Then underline the time references in D. F. Complete the sentences with time references. The
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
A Communication (Giao tiếp) A. Before you travel to a new place, where can you find information about it? (Trước khi bạn đi du lịch đến một địa điểm mới, bạn có thể tìm thông tin về nó ở đâu?) Lời giải chi tiết: - I can find information about it on the Internet. (Tôi có thể tìm thông tin về nó trên mạng Internet.) B B. How often do you use the Internet to look for information about these things? Write never, sometimes, or often. (Bạn có thường xuyên sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin về những điều này không? Dùng các từ”never – không bao giờ”, “sometimes – đôi khi”, hoặc “often – thường”.) • a travel destination ________ • shopping items ________ • events in your town or city ________ • your favorite celebrities ________ • the weather ________ • the English language ________ • your favorite sports team ________ • your family and friends ________ Lời giải chi tiết: • a travel destination sometimes (điểm đến du lịch đôi khi) • events in your town or city never (sự kiện ở thị trấn hoặc thành phố của bạn không bao giờ) • the weather often (thời tiết thường xuyên) • your favorite sports team often (đội thể thao yêu thích của bạn thường xuyên) • shopping items sometimes (các mặt hàng mua sắm đôi khi) • your favorite celebrities often (những người nổi tiếng yêu thích của bạn thường xuyên) • the English language often (tiếng Anh thường xuyên) • your family and friends sometimes (gia đình và bạn bè của bạn đôi khi) C C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information. (Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)
- I often look for information about the weather. I use an app called ... Phương pháp giải: - on an app: trên ứng dụng - in a book: trong sách - on a blog: trên blog - on social media: trên truyền thông xã hội - on a website: trên trang web Lời giải chi tiết: - I often look for information about my favourite sports team. I use an app called Facebook. I read news about the team on it and social media. (Tôi thường tìm kiếm thông tin về đội thể thao yêu thích của mình. Tôi sử dụng một ứng dụng có tên Facebook. Tôi đọc tin tức của đội trên app đó và những trang truyền thông xã hội.) D D. Read the following extract of three online texts. Where do you think they are from? Why? (Đọc phần trích sau của ba văn bản trực tuyến. Bạn nghĩ chúng đến từ đâu? Tại sao?) 1. A travel blog _____ (một blog du lịch) 2. A social media bio _____ (tiểu sử trên truyền thông xã hội) 3. A tourist website_____ (một trang web du lịch)
Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết:
1 – B Giải thích: một blog du lịch giống như một hình thức “nhật ký trực tuyến về lĩnh vực du lịch”. Đoạn B kể về một chuyến hành trình đến tỉnh Chiang Rai ở miền Bắc Thái Lan. 2 – A Giải thích: đoạn A nói về tiểu sử của một người tên là Lydia Downie. 3 – C Giải thích: đoạn C giới thiệu về một địa điểm du lịch nổi tiếng là Hội An. E Writing (Viết) E. Read the time references below. Then underline the time references in D. (Đọc phần cụm từ chỉ thời gian bên dưới. Sau đó gạch dưới các cụm từ chỉ thời gian trong bài D.) Lời giải chi tiết:
F F. Complete the sentences with time references. Then compare them in pairs. (Hoàn thành các câu với các cụm từ chỉ thời gian. Sau đó so sánh chúng với các câu của bạn bên cạnh.) 1. I learned to ride a bicycle ____________________. 2. ____________________ I went to the movies. 3. I took my first vacation ____________________. 4. My town (or city) was built ____________________. Lời giải chi tiết: 1. I learned to ride a bicycle when I was 5 years old. (Tôi đã học đi xe đạp khi tôi 5 tuổi.) 2. Last month, I went to the movies. (Tháng trước, tôi đã đi xem phim.) 3. I took my first vacation in 2015. (Tôi đã đi nghỉ lần đầu tiên vào năm 2015.) 4. My town (or city) was built in 1888. (Thị trấn (hoặc thành phố) của tôi được xây dựng vào năm 1888.) Goal check GOAL CHECK – Find and Share Information Online (Kiểm tra mục tiêu – Tìm Kiếm và Chia sẻ Thông tin Trực tuyến) 1. Choose one of the following and write a post (120-150 words) about: (Chọn một trong các chủ đề sau và viết một bài viết (120-150 từ) về:) • a vacation or trip you took (for a travel blog) (một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi bạn đã tham gia (cho blog du lịch)) • you and your life. (for a social media bio) (bạn và cuộc sống của bạn. (cho phần tiểu sử trên truyền thông xã hội)) • the history of your town or city. (for a tourist website) (lịch sử của thị trấn hoặc thành phố của bạn. (cho một trang web du lịch)) Remember to use time references and the simple past. (Hãy nhớ sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và thì quá khứ đơn.) 2. Share your posts in pairs. Did your partner use time references and the simple past? (Chia sẻ bài viết của bạn với bạn bên cạnh. Bạn mình có sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và thì quá khứ đơn không?) Lời giải chi tiết: 1. Last summer, my family went to Phu Quoc for our vacation. We flew to Phu Quoc from Hanoi and stayed in a resort near the beach. Every day, we went swimming and walked on the beautiful beach. One day, we went on a Safari and to a water park. It was interesting to see wild animals. At that weekend, we took a bus to the central market. We tried local food and bought a lot of souvenirs. On the next day, we visited a fishing village. The fishermen were very friendly. They taught us how to catch fish and weave the fishing net. In the afternoon, we went to a farm where people grow pepper. We took a lot of photos. It was an amazing trip! Tạm dịch: Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đã đến Phú Quốc để nghỉ mát. Chúng tôi bay đến Phú Quốc từ Hà Nội và ở trong một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển. Mỗi ngày, chúng tôi đều đi bơi và đi dạo trên bãi biển xinh đẹp. Một ngày nọ, chúng tôi đi Safari và đến một công viên nước. Thật thú vị khi nhìn thấy những loài động vật hoang dã. Cuối tuần đó, chúng tôi bắt xe buýt đến chợ trung tâm. Chúng tôi đã thử đồ ăn địa phương và mua rất nhiều đồ lưu niệm. Vào ngày hôm sau, chúng tôi đến thăm một làng chài. Các ngư dân rất thân thiện. Họ dạy chúng tôi cách bắt cá và đan lưới đánh cá. Buổi chiều, chúng tôi đến một trang trại trồng hồ tiêu. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh. Đó là một chuyến đi tuyệt vời! 2. Yes, she did. (Có, bạn ấy có dùng.)
|