Tiếng Anh 10 Unit 4 4BA. Listen to a conversation in a restaurant. Write the man’s and woman’s order in the table below. B. Who asked these questions, the man, the woman, or the waiter? Write your answers. Then listen again to check. C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions. D. Listen and check (✔) the correct column. Then listen again and repeat. E. Complete the menu with the words in the box. F. In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each sectio
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
A Listening A. Listen to a conversation in a restaurant. Write the man’s and woman’s order in the table below. (Nghe cuộc hội thoại trong nhà hàng. Viết món ăn được người đàn ông và người phụ nữ gọi vào bảng bên dưới.)
Phương pháp giải: - drinks: đồ uống B B. Who asked these questions, the man, the woman, or the waiter? Write your answers. Then listen again to check. (Ai đã hỏi những câu hỏi này, người đàn ông, người phụ nữ hay người phục vụ? Viết các đáp án của bạn. Sau đó nghe lại để kiểm tra.) 1. Can we order our drinks first? the man 2. Do you have any mineral water? 3. Would you like sparkling or still? 4. Are you ready to order? 5. Would you like an appetizer? 6. Does the steak come with a salad? 7. How would you like your steak? 8. Would you like anything else? Lời giải chi tiết: 1. Can we order our drinks first? the man (Chúng tôi có thể gọi đồ uống trước được không? người đàn ông) 2. Do you have any mineral water? (Bạn có nước khoáng không?) 3. Would you like sparkling or still? (Bạn muốn nước có ga hay không có ga?) 4. Are you ready to order? (Bạn sẵn sàng gọi món chưa?) 5. Would you like an appetizer? (Bạn có muốn một món khai vị không?) 6. Does the steak come with a salad? (Bò bít tết có ăn kèm với salad không?) 7. How would you like your steak? (Bạn muốn bít tết của bạn như thế nào?) 8. Would you like anything else? (Bạn có muốn cái gì khác nữa không?) C C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions. (Đọc thông tin. Sau đó, nghe các dạng phát âm mạnh và yếu của các câu hỏi.)
D D. Listen and check (✓) the correct column. Then listen again and repeat. (Nghe và đánh dấu (✓) vào cột đúng. Sau đó nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! E Communication E. Complete the menu with the words in the box. (Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung.)
Phương pháp giải: - menu: thực đơn - appetizers: món khai vị - coffee: cà phê - desserts: món tráng miệng - drinks: đồ uống - main dishes: món chính - pizza: bánh pizza - soup: món súp Lời giải chi tiết:
F F. In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each section of the menu. (Thực hành theo cặp, hãy viết tên món ăn hoặc đồ uống khác ở cuối mỗi phần của thực đơn.) Lời giải chi tiết:
Check GOAL CHECK – Order a Meal (Kiểm tra mục tiêu – Gọi món) 1. In pairs, use the menu in Activity E and role-play a conversation between a waiter and a customer. (Thực hành theo cặp, hãy sử dụng thực đơn trong hoạt động E và nhập vai vào cuộc trò chuyện giữa người phục vụ và khách hàng.) Student A: You are the waiter. Take the customer’s order. Then read the order back to them. (Học sinh A: Bạn là người phục vụ. Nhận gọi món của khách hàng. Sau đó đọc các món đã gọi cho họ.) Student B: You are the customer. Order a meal from the menu. (Học sinh B: Bạn là khách hàng. Gọi món từ thực đơn.) 2. Change roles and repeat the role play. (Đổi vai và thực hành lại.) Lời giải chi tiết: 1. A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink? B: Yes. I’d like a glass of iced tea, please. A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes? B: I think I’m ready. I’ll have the seafood soup to start, and New York steak and salad. A: How do you want the beef — rare, medium or well done? B: Well done, please. A: Would you like a dessert? B: Yes. I’d like a lemon pie, please. A: Would you like anything else? B: No. Thanks. A: OK. So you’d like a glass of iced tea, seafood soup, New York steak and salad, and a lemon pie. Is that right? B: Yes. Tạm dịch: A: Xin chào, tôi sẽ là người phục vụ của bạn hôm nay. Bạn có muốn uống gì không? B: Vâng. Làm ơn cho tôi một ly trà đá. A: Được rồi. Bạn đã sẵn sàng để gọi món, hay bạn cần một vài phút nữa? B: Tôi nghĩ tôi đã sẵn sàng. Để bắt đầu, tôi sẽ ăn súp hải sản, sau đó là bít tết New York và salad trộn. A: Bạn muốn thịt bò như thế nào - tái, vừa hay chín kỹ? B: Làm ơn cho tôi chín kỹ. A: Bạn có muốn ăn tráng miệng không? B: Có. Làm ơn cho tôi một cái bánh chanh. A: Bạn có muốn gì khác không? B: Không, cảm ơn. A: Được rồi. Vậy bạn muốn một ly trà đá, súp hải sản, bít tết New York và salad trộn và một chiếc bánh chanh. Có đúng không? B: Vâng. 2. A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink? B: Yes. I’d like a bottle of mineral water, please. A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes? B: I think I’m ready. I’ll have garlic bread to start, and grilled chicken wings. A: Would you like a dessert? B: Yes. I’d like strawberry ice cream, please. A: Would you like anything else? B: No. Thanks. A: OK. So you’d like a bottle of mineral water, garlic bread, grilled chicken wings, and strawberry ice cream. Is that right? B: Yes. Tạm dịch: A: Xin chào, tôi sẽ là người phục vụ của bạn hôm nay. Bạn có muốn uống gì không? B: Vâng. Làm ơn cho tôi một chai nước khoáng. A: Được rồi. Bạn đã sẵn sàng để gọi món, hay bạn cần một vài phút nữa? B: Tôi nghĩ tôi đã sẵn sàng. Để bắt đầu, tôi sẽ ăn bánh mì tỏi, sau đó là cánh gà nướng. A: Bạn có muốn ăn tráng miệng không? B: Có. Làm ơn cho tôi kem dâu.. A: Bạn có muốn gì khác không? B: Không, cảm ơn. A: Được rồi. Vậy bạn muốn một chai nước khoáng, bánh mì tỏi, cánh gà nướng và kem dâu. Có đúng không? B: Vâng.
|