Tiếng Anh 10 Unit 12 12EA. We all have to make big decisions sometimes. What big decisions have you made? What big decisions do you think you will make in the future? Tell the class. B. In pairs, look at the list of life decisions. Discuss and rank them from 1 to 8 (1 = the most difficult decision, 8 = the easiest decision). C. Work in groups. Three of your friends need to make big decisions. Discuss each situation and make a list of choices. Decide what your friend should do. D. Compare your decisions for each friend
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
A Communication (Giao tiếp) A. MY WORLD (Thế giới của tôi) We all have to make big decisions sometimes. What big decisions have you made? What big decisions do you think you will make in the future? Tell the class. (Tất cả chúng ta đôi khi phải đưa ra những quyết định lớn. Bạn đã đưa ra những quyết định lớn nào? Bạn nghĩ mình sẽ đưa ra những quyết định lớn nào trong tương lai? Nói với cả lớp.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: - I have made some big decisions like choosing a high school to study, deciding to stop playing the piano to concentrate on study. (Tôi đã đưa ra một số quyết định lớn như chọn một trường trung học để học, quyết định dừng chơi piano để tập trung cho việc học.) - In the future I will make decisions like choosing a university, a career, buying a house, etc. (Trong tương lai, tôi sẽ đưa ra các quyết định như chọn trường đại học, nghề nghiệp, mua nhà, v.v.) B B. In pairs, look at the list of life decisions. Discuss and rank them from 1 to 8 (1 = the most difficult decision, 8 = the easiest decision). (Hoạt động theo cặp, hãy nhìn vào danh sách các quyết định trong cuộc sống. Thảo luận và xếp hạng chúng từ 1 đến 8 (1 = quyết định khó nhất, 8 = quyết định dễ nhất).)
Phương pháp giải: - moving to another country: chuyển tới một đất nước khác - choosing a phone: chọn một chiếc điện thoại - asking someone to marry you: cầu hôn ai đó - deciding what to wear to a party: lựa chọn mặc thứ gì cho một bữa tiệc - buying your first car: mua chiếc xe ô tô đầu tiên của bạn - buying a house: mua một ngôi nhà - applying for a job: nộp đơn xin việc - getting a student loan: nhận khoản vay sinh viên Lời giải chi tiết:
C C. Work in groups. Three of your friends need to make big decisions. Discuss each situation and make a list of choices. Decide what your friend should do. (Làm việc nhóm. Ba người bạn của bạn cần phải đưa ra quyết định lớn. Thảo luận về từng tình huống và lập danh sách các lựa chọn. Quyết định xem bạn của bạn nên làm gì.)
A: If he asks for a loan, he'll pay interest. B: But if she goes away, she won't be near her friends. (Nhưng nếu cô ấy đi xa, cô ấy sẽ không ở gần bạn bè của cô ấy.) A: She should keep the money! (Cô ấy nên giữ đống tiền!) Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết: 1. He should ask both a bank and his friends for a loan. (Anh ấy nên hỏi vay cả ngân hàng và bạn bè cử mình.) 2. She should study abroad. There are lots of social media on the Internet so she can easily keep in touch with her family and friends in Vietnam. (Cô ấy nên đi du học. Có rất nhiều phương tiện truyền thông xã hội trên Internet vì vậy cô ấy có thể dễ dàng giữ liên lạc với gia đình và bạn bè của mình ở Việt Nam.) 3. She should divide the money into some parts and use a part for the charity. (Cô nên chia số tiền thành một số phần và dùng một phần cho quỹ từ thiện.) D D. Compare your decisions for each friend with another group. (So sánh các quyết định của bạn cho mỗi người bạn với một nhóm khác.) E Writing (Viết) E. Read the email. Which of the three friends in C is this person writing to? (Đọc email. Người này viết thư cho ai trong ba người bạn ở bài C?)
Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết: - This person is writing to the friend who has won the scholarship. (Người này viết thư cho người bạn mà giành được học bổng.) F F. Read the information below and then underline the words for comparing and contrasting in the email in E. (Đọc thông tin bên dưới, sau đó gạch dưới các từ để so sánh và đối chiếu trong email ở bài E.)
Lời giải chi tiết: On the one hand, moving to a new country is an amazing opportunity. (Một mặt, việc chuyển đến một đất nước mới là một cơ hội tuyệt vời.) On the other hand, you’ll miss your family and friends. (Mặt khác, bạn sẽ nhớ gia đình và bạn bè của mình.) They will also miss you. (Họ cũng sẽ nhớ bạn.) In addition, you’ll have to do many things by yourself like cooking and doing housework. (Ngoài ra, bạn sẽ phải làm nhiều việc một mình như nấu ăn và làm việc nhà.) However, if you decide to go, we’ll all come and visit you! (Tuy nhiên, nếu bạn quyết định đi, tất cả chúng tôi sẽ đến và thăm bạn!) And also, it's only for two years. (Và cũng chỉ mất hai năm thôi mà.) So, overall, I think you should go! (Vì vậy, tóm lại, tôi nghĩ bạn nên đi!) G G. Circle the correct words or phrases to complete the sentences. (Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu.) 1. On the whole, / In contrast, I think that doing volunteer work is the best choice for all the reasons I’ve just mentioned. 2. On the one hand, going to the game would be fun. In addition, / On the other hand, I have a test tomorrow and need to study! 3. She wants to save up for a laptop. Similarly, / However, it's impossible because she needs to pay for her classes soon. Lời giải chi tiết:
1. On the whole, I think that doing volunteer work is the best choice for all the reasons I’ve just mentioned. (Nhìn chung, tôi nghĩ rằng làm công việc tình nguyện là lựa chọn tốt nhất vì tất cả những lý do tôi vừa đề cập.) Giải thích: câu mang hàm ý kết luận 2. On the one hand, going to the game would be fun. On the other hand, I have a test tomorrow and need to study! (Một mặt, đi chơi trò chơi sẽ rất vui. Mặt khác, tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai và cần phải học tập!) Giải thích: câu mang hàm ý so sánh sự khác biệt 3. She wants to save up for a laptop. However, it's impossible because she needs to pay for her classes soon. (Cô ấy muốn tiết kiệm tiền cho một chiếc máy tính xách tay. Tuy nhiên, điều đó là không thể vì cô ấy cần phải trả tiền cho các lớp học của mình sớm.) Giải thích: câu mang hàm ý so sánh sự khác biệt Goal check GOAL CHECK – Compare and Contrast Options 1. Write an email (120-150 words) to one of the other friends in C. Help your friend make a decision. Remember to use linking words and phrases to compare and contrast in your email. (Viết email (120-150 từ) cho một trong những người bạn khác ở bài C. Giúp bạn của bạn đưa ra quyết định. Hãy nhớ sử dụng các từ và cụm từ liên kết để so sánh và đối chiếu trong email của bạn.) 2. Afterwards, exchange your emails in pairs. Do you think your partner gave good advice? Why? (Sau đó, trao đổi email của bạn theo cặp. Bạn có nghĩ rằng bạn bên cạnh đã đưa ra lời khuyên tốt không? Tại sao?) Lời giải chi tiết: 1. Hi! It was great to hear your news! You’re so lucky to win that amount of money. I think you should use it wisely. If I were you, I would divide the money into four parts. I would give my parents the first part, so they can buy something they want. The second part would be sent to the charity. I could use the third part to buy some books or clothes. However, you must remember that you are a student and you will need money for lots of things in the future. Therefore, I would save the last part for rainy days. However, the decision is up to you. I think you will know how to spend it wisely. All the best, Linh. Tạm dịch: Chào! Thật vui khi biết tin của bạn! Bạn thật may mắn khi trúng được số tiền đó. Tôi nghĩ bạn nên sử dụng nó một cách khôn ngoan. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chia số tiền thành bốn phần. Tôi sẽ cho cha mẹ phần đầu tiên, để họ có thể mua cái gì đó họ muốn. Phần thứ hai sẽ được gửi đến quỹ từ thiện. Tôi có thể dùng phần thứ ba để mua sách hoặc quần áo. Tuy nhiên, bạn phải nhớ rằng bạn đang là sinh viên và bạn sẽ cần tiền cho rất nhiều thứ trong tương lai. Do đó, tôi sẽ để dành phần cuối cùng phòng cho những ngày túng thiếu. Tuy nhiên, quyết định là ở bạn. Tôi nghĩ bạn sẽ biết cách chi tiêu một cách khôn ngoan. Chúc bạn tất cả những gì tốt nhất, Linh.
|