Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 1a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.b. In pairs: Use these words to talk about your experiences with educational technology. How did the technology help you? a. Read the article and choose the best headline. b. Now, read and circle True or False.c. In pairs: Which predictions do you agree with? Which ones do you disagree with? Why? a. Listen and repeat.b. Unscramble the sentences. c. Fill in the blanks with a verb from the box and the correct form of be going to or will.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.) 1. e-learning_____c_____ 2. prediction___________ 3. virtual classroom___________ 4. app___________ 5. artificial intelligence___________ 6. robot___________ 7. interactive whiteboard___________ a. software you can download to a device, such as a smartphone or tablet b. a big touchscreen attached to a computer c. education that uses electronic media, usually over the internet d. a machine that can do complicated tasks e. the ability of a machine to copy human thinking f. an online learning space where teachers and students work together at the same time g. what a person or people think might happen in the future Phương pháp giải: - e-learning (n): học trực tuyến - prediction (n): sự dự đoán - virtual classroom: lớp học ảo - app (n): ứng dụng - artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo - robot (n): người máy - interactive whiteboard: bảng tương tác thông minh Lời giải chi tiết: 1 - c: e-learning (học trực tuyến) - education that uses electronic media, usually over the internet (giáo dục sử dụng phương tiện điện tử, thường là qua internet) 2 - g: prediction (dự đoán) - what a person or people think might happen in the future (điều mà một người hoặc mọi người nghĩ có thể xảy ra trong tương lai) 3 - f: virtual classroom (lớp học ảo) - an online learning space where teachers and students work together at the same time (không gian học tập trực tuyến nơi giáo viên và học sinh làm việc cùng lúc) 4 - a: app (ứng dụng) - software you can download to a device, such as a smartphone or tablet (phần mềm bạn có thể tải xuống thiết bị, chẳng hạn như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) 5 - e: artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo) - the ability of a machine to copy human thinking (khả năng của một cỗ máy sao chép suy nghĩ của con người) 6 - d: robot (người máy) - a machine that can do complicated tasks (một cỗ máy có thể làm những công việc phức tạp) 7 - b: interactive whiteboard (bảng tương tác thông minh) - a big touchscreen attached to a computer (một màn hình cảm ứng lớn gắn vào máy tính) New Words b b. In pairs: Use these words to talk about your experiences with educational technology. How did the technology help you? (Theo cặp: Sử dụng những từ này để nói về trải nghiệm của em với công nghệ giáo dục. Công nghệ đã giúp em như thế nào?) I downloaded an app to help with my pronunciation. (Tôi đã tải xuống một ứng dụng để giúp phát âm của mình.) Lời giải chi tiết: My school uses e-learning to deliver online lessons to the students during the COVID-19 pandemic. (Trường của tôi sử dụng học trực tuyến để cung cấp các bài học trực tuyến cho học sinh trong đại dịch COVID-19.) Reading a a. Read the article and choose the best headline. (Đọc bài báo và chọn tiêu đề tốt nhất.) 1. Technology in Schools (Công nghệ trong trường học) 2. The Future of Learning (Tương lai của việc học) 3. No More Schools? (Không còn trường học?) TEEN WORLD MAGAZINE We asked two experts. Here's what they said: Patrick K. Fletcher, futurologist “Learning in 2050, say, will probably be very different to how it is now. I don't think the education system we have today will still exist. In my opinion, education will focus on e-learning, and students will attend virtual classrooms. I think students will connect to the internet using artificial intelligence, so they won't need to remember facts anymore. Actual schools and classrooms will probably be very rare. I believe the few schools that still exist will be for children from rich families, and they will mainly have robot teachers. But children with special needs will still go to school with actual teachers because I don't think robots can take care of the children yet.” Shara Nguyễn, Vice Principal, Everlake School “We started testing a variety of e-learning technologies about a year ago to find out what really works. For example, we tried a variety of apps for giving and marking assignments. Our studies showed that both teachers and students found these very useful, and the cost was reasonable, so I think we're going to see a lot of schools doing this in future. We also had good success with interactive whiteboards, but right now they are too expensive, and most schools in our area can't afford more than one or two for the whole school. We're definitely not going to see them in all schools for a long time.” Phương pháp giải: Tạm dịch: TẠP CHÍ THẾ GIỚI TEEN Chúng tôi đã hỏi hai chuyên gia. Đây là những gì họ nói: Patrick K. Fletcher, nhà tương lai học “Học tập vào năm 2050, có thể sẽ rất khác so với bây giờ. Tôi không nghĩ rằng hệ thống giáo dục mà chúng ta có ngày nay sẽ vẫn tồn tại. Theo tôi, giáo dục sẽ tập trung vào e-learning, và học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo. Tôi nghĩ rằng học sinh sẽ kết nối internet bằng trí tuệ nhân tạo, vì vậy chúng sẽ không cần phải nhớ các sự kiện nữa. Trường học và phòng học thực tế có lẽ sẽ rất hiếm. Tôi tin rằng một số ít trường học vẫn còn tồn tại sẽ dành cho trẻ em từ các gia đình giàu có và chúng chủ yếu sẽ có giáo viên người máy. Nhưng những đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt vẫn sẽ đến trường với những giáo viên thực tế vì tôi không nghĩ rằng robot có thể chăm sóc những đứa trẻ ”. Shara Nguyễn, Phó Hiệu trưởng, Trường Everlake “Chúng tôi đã bắt đầu thử nghiệm nhiều loại công nghệ e-learning cách đây khoảng một năm để tìm hiểu xem cái nào thực sự hiệu quả. Ví dụ: chúng tôi đã thử nhiều ứng dụng khác nhau để giao và đánh dấu bài tập. Các nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng cả giáo viên và học sinh đều thấy những điều này rất hữu ích và chi phí hợp lý, vì vậy tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ thấy nhiều trường học làm điều này trong tương lai. Chúng tôi cũng đã thành công với bảng tương tác, nhưng hiện tại chúng quá đắt và hầu hết các trường trong khu vực của chúng tôi không thể mua nhiều hơn một hoặc hai bảng cho toàn trường. Chúng tôi chắc chắn sẽ không nhìn thấy chúng ở tất cả các trường học trong một thời gian dài ”. Lời giải chi tiết: 2. The Future of Learning (Tương lai của việc học) Reading b b. Now, read and circle True or False. (Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.) 1. Patrick thinks students will mainly study online. True False 2. Patrick thinks there won't be many schools in 2050. True False 3. Shara says not many schools are going to use apps. True False 4. Shara predicts interactive whiteboards will be common soon. True False Lời giải chi tiết: 1. Patrick thinks students will mainly study online. (Patrick cho rằng sinh viên chủ yếu sẽ học trực tuyến.) → True. Chi tiết: In my opinion, education will focus on e-learning, and students will attend virtual classrooms. (Theo tôi, giáo dục sẽ tập trung vào e-learning, và học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo.) 2. Patrick thinks there won't be many schools in 2050. (Patrick cho rằng sẽ không có nhiều trường học vào năm 2050.) → True. Chi tiết: Actual schools and classrooms will probably be very rare. (Trường học và phòng học thực tế có lẽ sẽ rất hiếm.) 3. Shara says not many schools are going to use apps. (Shara nói rằng không có nhiều trường học sử dụng ứng dụng.) → False. Chi tiết: Our studies showed that both teachers and students found these very useful, and the cost was reasonable, so I think we're going to see a lot of schools doing this in future. (Các nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng cả giáo viên và học sinh đều thấy những điều này rất hữu ích và chi phí hợp lý, vì vậy tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ thấy nhiều trường học làm điều này trong tương lai. ) 4. Shara predicts interactive whiteboards will be common soon. (Shara dự đoán bảng tương tác sẽ sớm phổ biến.) → False. Chi tiết: We also had good success with interactive whiteboards, but right now they are too expensive, and most schools in our area can't afford more than one or two for the whole school. We're definitely not going to see them in all schools for a long time. (Chúng tôi cũng đã thành công với bảng tương tác, nhưng hiện tại chúng quá đắt và hầu hết các trường trong khu vực của chúng tôi không thể mua nhiều hơn một hoặc hai bảng cho toàn trường. Chúng tôi chắc chắn sẽ không nhìn thấy chúng ở tất cả các trường học trong một thời gian dài.) Reading c c. In pairs: Which predictions do you agree with? Which ones do you disagree with? Why? (Theo cặp: Em đồng ý với dự đoán nào? Em không đồng ý với cái nào? Tại sao?) Lời giải chi tiết: I agree with Shara’s prediction that many schools are going to use apps because smart technologies such as mobile phones and laptops are becoming really common all over the world. (Tôi đồng ý với dự đoán của Shara rằng nhiều trường học sẽ sử dụng ứng dụng vì các công nghệ thông minh như điện thoại di động và máy tính xách tay đang trở nên thực sự phổ biến trên toàn thế giới.) I disagree with Patrick’s prediction that students will mainly study online because despite the convenience of e-learning, students also have to go to offline classes to have a better interaction with teachers and their peers. (Tôi không đồng ý với dự đoán của Patrick rằng sinh viên sẽ chủ yếu học trực tuyến bởi vì mặc dù sự tiện lợi của e-learning, sinh viên cũng phải đến các lớp học tại lớp để tương tác tốt hơn với giáo viên và bạn bè của họ.) Grammar a a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Oh, no! It's going to fall! (Ôi không! Nó sắp rơi!)
In the future I think every class will have a robot teacher. (Trong tương lai, tôi nghĩ rằng mỗi lớp học sẽ có một giáo viên người máy.)
will
be going to
Grammar b b. Unscramble the sentences. (Hãy sắp xếp lại các câu.) 1.to/late./We/be/going/are → We are going to be late. 2.in/April./My/going/sister/have/a baby/is/to 3. virtual schools/1/we/have/think/will/in the future. 4. pass/going/Sara/not/is/the exam./to 5. get/your/will/you/When/exam score? Phương pháp giải: - Thì tương lai đơn: (+) Câu khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) (-) Câu phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) (Lưu ý: will not = won't) (?) Câu nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)? - Thì tương lai gần: (+) Câu khẳng định:
(-) Câu phủ định:
(?) Câu nghi vấn:
Lời giải chi tiết: 1.We are going to be late. (Chúng tôi sẽ đến muộn.) 2. My sister is going to have a baby in April. (Chị gái tôi sắp sinh con vào tháng Tư.) 3. I think we will have virtual schools in the future. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có trường học ảo trong tương lai.) 4. Sara is not going to pass the exam. (Sara sẽ không vượt qua kỳ thi.) 5. When will you get your exam score? (Khi nào bạn sẽ nhận được điểm thi của mình?) Grammar c c. Fill in the blanks with a verb from the box and the correct form of be going to or will. (Điền vào chỗ trống với một động từ và dạng đúng của be going to hoặc will.)
1. I didn't study at all for tomorrow's test. I'm sure I'm/am going to fail.
2. I think there _____________ robot teachers in every school one day.
3. In my opinion, all students _____________ online classes one day.
4. Look at those black clouds in the sky! It _____________.
5. Do you think most classrooms _____________ interactive whiteboards in future?
6. (Your school soccer team is ahead by four goals with one minute left.) Yay! We _____________ Lời giải chi tiết: 1. I didn't study at all for tomorrow's test. I'm sure I'm/am going to fail. 2. I think there will be robot teachers in every school one day. 3. In my opinion, all students will attend online classes one day. 4. Look at those black clouds in the sky! It's/is going to rain. 5. Do you think most classrooms will have interactive whiteboards in future? 6. (Your school soccer team is ahead by four goals with one minute left.) Yay! We 're/are going to win Grammar d d. In pairs: Talk about some things you are going to do in the future. (Theo cặp: Nói về một số việc bạn sẽ làm trong tương lai.) I'm going to go to England with my parents next month. (Tôi sẽ sang Anh với bố mẹ vào tháng tới.) I'm not sure, but I think I will go to the mall this weekend. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.) Pronunciation a a. Words with the suffix -ion have stress on the syllable right before the suffix. (Những từ có hậu tố -ion có trọng âm ở âm tiết ngay trước hậu tố.) Pronunciation b b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.) prediction (sự dự đoán) education (sự giáo dục) Pronunciation c c. Listen and cross out the word with the wrong word stress. (Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm của từ sai.) interaction (sự tương tác) presentation (sự trình bày) conversation (hội thoại) education (sự giáo dục) Pronunciation d d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của em.) Practice a a. Ask and answer using the pictures and words in the box. Swap roles and repeat. (Hỏi và trả lời sử dụng các hình ảnh và từ trong hộp. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
What do you think education is going to be like in the future? (Bạn nghĩ nền giáo dục sẽ như thế nào trong tương lai?) We're going to have more interactive whiteboards.(Chúng ta sẽ có nhiều bảng tương tác hơn.) Lời giải chi tiết: What do you think education is going to be like in the future? (Bạn nghĩ nền giáo dục sẽ như thế nào trong tương lai?) We're going to have more educational apps. (Chúng ta sẽ có nhiều ứng dụng giáo dục hơn.) Speaking a a. What do you think will happen in classrooms in the future? Make some predictions and tell your partner. (Em nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong các lớp học trong tương lai? Đưa ra một số dự đoán và nói với bạn cùng bàn của em.)
Speaking b b. Which predictions do you think are most likely to come true? Why? (Em nghĩ dự đoán nào có nhiều khả năng trở thành sự thật nhất? Tại sao?)
|