Tiếng Anh 10 Unit 10 10ALook at the photo and answer the questions. A. Complete the sentences with the words in blue. B. Are these activities healthy or unhealthy? Write the numbers for the activities in the table below. C. In groups, think of two more examples of healthy activities and two more examples of unhealthy activities. Write them in the table in B and compare with the class. D. Turn the following sentences into reported speech. E. Correct the errors in the reported speech in column B. F. Listen to the convers
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Opener Look at the photo and answer the questions. (Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.) 1. What are these people doing? Would you do this activity? (Những người này đang làm gì? Bạn sẽ thực hiện hoạt động này chứ?) 2. What other healthy activities can you do in the water? (Những hoạt động lành mạnh nào khác mà bạn có thể làm dưới nước?)
Lời giải chi tiết: 1. They are paddleboarding above a reef in Tonga in the South Pacific. Yes, I think it is interesting. (Họ đang chèo ván trên một rạn san hô ở Tonga, Nam Thái Bình Dương. Có chứ, tôi nghĩ nó rất thú vị.) 2. I can swim and snorkel. (Tôi có thể bơi và lặn với ống thở.) A Vocabulary (Từ vựng)
A. Complete the sentences with the words in blue. (Hoàn thành các câu sau với các từ có màu xanh dương.) 1. I need to exercise more. I'm ______ . 2. Helen doesn't have a ______ diet. She eats a lot of junk food. 3. I have a healthy ______. I don't smoke and I get regular exercise. 4. I need to change my diet. I eat too much ______. 5. Jane is feeling much healthier. She ______ and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she'll be ______. Phương pháp giải: - healthy: lành mạnh - in good shape: vóc dáng khoẻ mạnh - works out: tập thể dục - lifestyle: lối sống - in bad shape: vóc dáng không khoẻ mạnh - junk food: đồ ăn vặt Lời giải chi tiết:
1. I need to exercise more. I'm in bad shape. (Tôi cần phải tập thể dục nhiều hơn. Tôi đang có thân hình xấu không được khỏe mạnh.) 2. Helen doesn't have a healthy diet. She eats a lot of junk food. (Helen không có một chế độ ăn uống lành mạnh. Cô ấy ăn rất nhiều đồ ăn vặt.) 3. I have a healthy lifestyle. I don't smoke and I get regular exercise. (Tôi có một lối sống lành mạnh. Tôi không hút thuốc và tôi tập thể dục thường xuyên.) 4. I need to change my diet. I eat too much junk food. (Tôi cần thay đổi chế độ ăn uống của mình. Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt.) 5. Jane is feeling much healthier. She works out and eats healthy food, like vegetables and fruit. Soon she'll be in good shape. (Jane đang cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều. Cô ấy tập thể dục và ăn thức ăn lành mạnh, như rau và trái cây. Cô ấy sẽ sớm có vóc dáng khoẻ mạnh.) B B. Are these activities healthy or unhealthy? Write the numbers for the activities in the table below. (Những hoạt động sau lành mạnh hay không lành mạnh? Viết các số của các hoạt động vào bảng dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
C C. In groups, think of two more examples of healthy activities and two more examples of unhealthy activities. Write them in the table in B and compare with the class. (Làm việc theo nhóm, hãy nghĩ thêm hai ví dụ về các hoạt động lành mạnh và thêm hai ví dụ về các hoạt động không lành mạnh. Viết chúng vào bảng ở bài B và so sánh với cả lớp.) Lời giải chi tiết:
D Grammar (See Grammar Reference p. 158) (Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 158)) D. Turn the following sentences into reported speech. (Chuyển các câu sau thành câu tường thuật.) 1. Beatrice: “My brother doesn't feel happy at work.” → Beatrice said that _____________ 2. Nam: “I'm on the school soccer team.” → Nam said that _________________________ 3. Arata and John: “We need to relax more.” → Arata and John believed that ___________ 4. Jack: “I will call you next week.” → Jack told Susan that_________________________ 5. Hùng: “He's walking to school now.” → Hùng said that __________________________Phương pháp giải: - Cấu trúc câu tường thuật: S + said/ told/ … + (that) + S + V (lùi thì) Lời giải chi tiết: 1. Beatrice: “My brother doesn't feel happy at work.” (Beatrice: “Anh trai tôi không cảm thấy vui vẻ ở chỗ làm việc.”) → Beatrice said that her brother didn’t feel happy at work. (Beatrice nói rằng anh trai cô ấy không cảm thấy vui vẻ ở chỗ làm việc.”) Giải thích: lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi tính từ sở hữu “my” => “her” 2. Nam: “I'm on the school soccer team.” (Nam: “Tôi đang ở trong đội bóng đá của trường.”) → Nam said that he was on the school soccer team. (Nam nói rằng anh ấy ở trong đội bóng đá của trường.) Giải thích: lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi đại từ nhân xưng “I” => “he” 3. Arata and John: “We need to relax more.” (Arata và John: “Chúng tôi cần thư giãn nhiều hơn.”) → Arata and John believed that they needed to relax more. (Arata và John tin rằng họ cần thư giãn nhiều hơn.) Giải thích: lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi đại từ nhân xưng “We” => “they” 4. Jack: “I will call you next week.” (Jack: “Tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần tới.”) → Jack told Susan that he would call her the following week / the next week. (Jack nói với Susan rằng anh ấy sẽ gọi cho cô ấy vào tuần sau đó.) Giải thích: lùi thì: “will” => “would”, đổi đại từ nhân xưng “I” => “he”, “you” => “her”, đổi trạng từ “next week” => “the following week / the next week” 5. Hùng: “He's walking to school now.” (Hùng: “Bây giờ thằng bé đang đi bộ đến trường.”) → Hùng said that he was walking to school then. (Hùng nói rằng lúc đó thằng bé đang đi bộ đến trường.) Giải thích: lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn, đổi trạng từ “now” => “then” E E. Correct the errors in the reported speech in column B. (Sửa các lỗi của các câu tường thuật ở cột B.)
Phương pháp giải: - Cấu trúc câu tường thuật: S + said/ told/ … + (that) + S + V (lùi thì) Lời giải chi tiết: 1. Sửa: “I” => “she” “I'm in good shape,” Elena said. (“Tôi đang có vóc dáng khoẻ mạnh,” Elena nói.) → Elena said that she was in good shape. (Elena nói rằng cô ấy đang đang có vóc dáng khoẻ mạnh.) Giải thích: lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi đại từ nhân xưng “I” => “she” 2. Sửa: “is” => “was” “My sister is drinking orange juice.” Trúc said. (“Em gái tôi đang uống nước cam ”. Trúc nói.) → Trúc said that her sister was drinking orange juice. (Trúc nói rằng em gái cô đang uống nước cam.) Giải thích: lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn, đổi tính từ sở hữu “My” => “her” 3. Sửa: “tomorrow” => “the following day / the next day” “I will work very long hours tomorrow.” John decided. (“Tôi sẽ làm việc nhiều giờ vào ngày mai.” John quyết định.) → John decided that he would work very long hours the following day / the next day. (John quyết định rằng anh ấy sẽ làm việc nhiều giờ vào ngày hôm sau.) Giải thích: lùi thì: “will” => “would”, đổi trạng từ “tomorrow” => “the following day / the next day” 4. Sửa: “is” => “was” “I'm planning to change my diet,” Stephen explained. (“Tôi đang lên kế hoạch thay đổi chế độ ăn uống của mình,” Stephen giải thích.) → Stephen explained that he was planning to change his diet. (Stephen giải thích rằng anh đang lên kế hoạch thay đổi chế độ ăn uống của anh ta.) Giải thích: lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn, đổi đại từ nhân xưng “I” => “he”, tính từ sở hữu “my” => “his” 5. Sửa: “need” => “needed” “You need to see the doctor immediately!” Clark said. (“Bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức!” Clark nói.) → Clark said that I needed to see the doctor immediately. (Clark nói rằng tôi cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.) Giải thích: lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi đại từ nhân xưng “You” => “I” F Conversation (Hội thoại) F. Listen to the conversation. What advice does Faisal give? How strong is it? (Nghe đoạn hội thoại. Faisal đưa ra lời khuyên gì? Nó có tác động mạnh mẽ đến mức nào?) Alex: I feel so tired all the time. I don't have any energy. What should I do? Faisal: Do you get eight hours of sleep every night? Alex: Yes, I do. In fact, I usually sleep longer than that! Faisal: Well, you could get more exercise. Alex: Like what? Faisal: You could work out at the gym. Alex: But I don't have time. I'm too busy. Faisal: Really? How do you get to work in the morning? Alex: I drive my car, of course. Faisal: Why?! It's only a mile to your office. You should walk or ride a bike. Phương pháp giải: Tạm dịch: Alex: Lúc nào tớ cũng cảm thấy rất mệt mỏi. Tớ không có chút năng lượng nào. Tớ nên làm gì? Faisal: Cậu có ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm không? Alex: Có. Trên thực tế, tớ thường ngủ lâu hơn thế! Faisal: Chà, cậu có thể tập thể dục nhiều hơn. Alex: Như là gì? Faisal: Cậu có thể tập luyện tại phòng tập thể dục. Alex: Nhưng tớ không có thời gian. Tớ bận quá. Faisal: Thật không? Cậu đi làm vào buổi sáng bằng phương tiện gì? Alex: Tất nhiên là tớ lái xe rồi. Faisal: Tại sao?! Chỉ có một dặm đến văn phòng của cậu thôi mà. Cậu nên đi bộ hoặc đi xe đạp. Lời giải chi tiết: - Faisal advised Alex to get more exercise. He should work out at the gym, walk or ride a bike to work in the morning. (Faisal khuyên Alex nên tập thể dục nhiều hơn. Anh ấy nên tập thể dục ở phòng tập, đi bộ hoặc đạp xe đi làm vào buổi sáng.) G G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.) Lời giải chi tiết: Alex: I feel so tired all the time. I don't have any energy. What should I do? Faisal: Do you get eight hours of sleep every night? Alex: Yes, I do. In fact, I usually sleep longer than that! Faisal: Well, you could get more exercise. Alex: Like what? Faisal: You could work out at the gym. Alex: But I don't have time. I'm too busy. Faisal: Really? How do you get to work in the morning? Alex: I drive my car, of course. Faisal: Why?! It's only a mile to your office. You should walk or ride a bike. Goal check GOAL CHECK - Discuss Healthy and Unhealthy Habit (Kiểm tra mục tiêu – Thảo luận về Thói quen Lành mạnh và Không lành mạnh) In pairs, ask Do you...? questions about the activities in B. Use reported speech to talk about your partner's habits. (Hoạt động theo cặp, hỏi câu theo dạng “Do you ...?” về các hoạt động ở bài B. Sử dụng câu trần thuật để nói về thói quen của bạn ngồi cạnh.) Trang: Do you get eight hours of sleep every night? Nam: No, I don't. Trang: Nam said that he didn't get eight hours of sleep every night. Phương pháp giải: Tạm dịch: Trang: Cậu có ngủ đủ tám tiếng mỗi đêm không? Nam: Không. Trang: Nam nói rằng cậu ấy không ngủ đủ tám tiếng mỗi đêm. Lời giải chi tiết: Hoa: Do you drink enough water? Linh: Yes, I do. Hoa: Linh said that she drank enough water. Tạm dịch: Hoa: Cậu có uống đủ nước không? Linh: Có. Hoa: Linh nói rằng cô ấy uống đủ nước. Khánh: Do you watch too much TV? Lan: No, I don’t. Khánh: Lan said that she didn’t watch too much TV. Tạm dịch: Khánh: Cậu có xem tivi nhiều không? Lan: Không. Khánh: Lan nói rằng cô ấy không xem TV quá nhiều.
|