Skills - trang 37 Review 3 SGK Tiếng Anh 10 mớiMatch the words in A with their definitions in B.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1a Video hướng dẫn giải Reading 1.a Read the text. (Đọc bài văn.) Interactive whiteboard An interactive whiteboard is an electronic device that helps students learn English in a more stimulating way. It is very useful in the classroom because it can engage students and provide them with interactive opportunities. You can write on it with a special pen or even with your finger. You can also run presentation software on the interactive whiteboard. It is useful for teachers to make grammar or vocabulary presentations and save them for using again. After students complete an exercise, they can see the correct answers on the board. Teachers can also download resources such as gap-fill exercises, multiple-choice quizzes or games for their students to do in class. All the students have to do is to come to the board and drag and drop their answers into the gaps with their fingers. This involves them directly in work in front of the board, which most of them love. In summary, an interactive whiteboard is beneficial for both teachers and students in the classroom. Phương pháp giải: Tạm dịch: Bảng (trắng) tương tác Một bảng tương tác là một thiết bị điện tử mà giúp học sinh học tiếng Anh bằng những cách kích thích hơn. Nó rất hữu ích trong lớp học bởi vì nó có thể khuyến khích học sinh và đem đến cho chúng những cơ hội tương tác. Bạn có thể viết lên nó với một cây bút đặc biệt hoặc thậm chí với ngón tay của bạn. Bạn cũng có thể chạy phần mềm thuyết trình trên bảng tương tác. Nó hữu ích cho giáo viên để làm thuyết trinh ngữ pháp và từ vựng và lưu chúng để sử dụng lại. Sau khi học sinh hoàn thành bài tập chúng có thể xem những câu trả lời đúng trên mạng. Giáo viên cũng có thể tải những nguồn như là bài tập điền vào chỗ trống, câu hỏi trắc nghiệm hoặc trò chơi cho học sinh làm trong lớp. Tất cả những gì học sinh phải làm là lên bảng, kéo và thả câu trả lời của chúng vào khoảng trống bằng tay. Điều này đòi hỏi chúng trực tiếp thao tác ở trước bảng, mà hầu hết chúng đều thích. Nói tóm lại, một bảng tương tác đều có lợi cho cả giáo viên và học sinh trong lớp học. Bài 1b 1.b. Match the words in A with their definitions in B. (Nối những từ trong A với định nghĩa trong phần B.) Lời giải chi tiết:
1 - d: interactive = that allows people to work together and have an influence on each other (tương tác - cho phép con người làm việc cùng nhau và gây ảnh hưởng lên nhau) 2 - c: engage = to attract and keep the attention (of somebody) (gắn kết - thu hút và giữ liên lạc ai đó) 3 - b: drag = to move something on a screen by pulling it along (kéo, rê - di chuyển cái gì trên màn hình bằng cách kéo nó) 4 - a: involve = to include something or somebody as an important part of something (liên quan - bao gồm cái gì đó hay ai đó như là một phần quan trọng của cái gì đó) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Read the text again and answer the questions. (Đọc bài văn lần nữa và trả lời các câu hỏi.) 1. How does an interactive whiteboard help students? (Bảng tương tác giúp học sinh như thế nào?) 2. Why is the interactive whiteboard very useful in the classroom? (Tại sao bảng tương tác hữu ích trong lớp học?) 3. Why is presentation software useful for teachers? (Tại sao phần mềm thuyết trình hữu ích cho giáo viên?) 4. What resources can teachers download onto the interactive board? (Giáo viên có thể tải những nguồn nào trên bảng tương tác?) 5. How can students give their answers on the interactive whiteboard? (Học sinh đưa ra câu trả lời trên bảng tương tác như thế nào?) Lời giải chi tiết: 1. It helps students learn English in a more stimulating way. (Nó giúp cho học sinh học tiếng Anh theo một cách hứng thú hơn.) Thông tin: Câu đầu tiên của đoạn. 2. Because it can engage students and provide them with interactive opportunities. (Bởi vì nó có thể khuyến khích học sinh và đem đến cho chúng những cơ hội tương tác.) Thông tin: Câu số 2 của đoạn. 3. Because with it teachers can make grammar or vocabulary presentations and save them for using again. (Bởi vì với nó, giáo viên có thể làm bài thuyết trình về ngữ pháp và từ vựng và lưu chúng để sử dụng lại.) Thông tin: " It is useful for teachers to make grammar or vocabulary presentations and save them for using again." 4. They can download gap-fill exercises, multiple-choice quizzes or games. (Họ có thể tải những bài tập điền vào chỗ trống, câu hỏi trắc nghiệm hoặc trò chơi.) Thông tin: " Teachers can also download resources such as gap-fill exercises, multiple-choice quizzes or games for their students to do in class." 5. They can drag and drop their answers into the gaps with their fingers. (Họ có thể kéo và thả câu trả lời của họ vào khoảng trống bằng ngón tay.) Thông tin: "All the students have to do is to come to the board and drag and drop their answers into the gaps with their fingers." Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Work in groups. Read about different customs in four countries. Then discuss the questions below. (Làm theo nhóm. Đọc vể những phong tục khác trong 4 nước. Sau đó thảo luận những câu hỏi bên dưới.) Different Customs in… (Những phong tục khác nhau ở) • Thailand: Never touch anyone except a child on the head. (Thái Lan: Không bao giờ chạm vào đầu ai ngoại trừ trẻ em.) • Indonesia: Never point to anything with your foot. (Indonesia: Không bao giờ chỉ vào thứ gì với bàn chân của bạn.) • Korea: Don’t pass anything to an older person or a superior with only one hand. (Hàn Quốc: Đừng đưa bất cứ thứ gì cho người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên bằng một tay.) • The USA and Canada: Don’t arrive early if you are invited to someone’s home. (Mỹ và Canada: Đừng đến sớm nếu bạn được mời đến nhà ai đó.) 1. Does Vietnamese culture follow any of these customs? (Văn hóa Việt Nam có làm theo bất kỳ điều nào trong những phong tục này không?) 2. Why do you think people have these customs? (Tại sao bạn lại nghĩ người ta có những phong tục này?) 3. What other interesting customs of Viet Nam or other countries do you know? (Những phong tục thú vị khác của Việt Nam hay những quốc gia khác mà bạn biết?) Lời giải chi tiết: 1. Yes. People should arrive early if they are invited to someone’s house. (Có. Người ta nên đến sớm nếu họ được mời đến nhà ai đó.) 2. Because these customs came from our ancestors. They are passed from generation to generation. (Những phong tục này đến từ ông bà tổ tiên chúng ta. Chúng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) 3. In Russia, it is bad luck if you see a black cat. In Viet Nam, On the New Year Days, people don’t sweep the floor because they believe that it make the luck go out. (Ở Nga gặp mèo đen là đen đủi. Ở Việt Nam, vào những ngày đầu năm mới, người ta không quét nhà bởi vì họ tin rằng nó làm cho điều may mắn đi mất.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Listen to a recording about meeting and greeting customs in some countries around the world. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe bài nghe về phong tục gặp gỡ ở vài quốc gia trên khắp thế giới. Quyết định thử là những câu sau đây đúng (T) hay sai (F).) Phương pháp giải: Audio Script: In countries around the world, people meet and greet each other in different ways: In Finland, people greet each other with a handshake. Close friends and family members often hug and kiss when they meet. In Japan, people usually bow when greeting each other. When greeting family or friends, a small head bow is used. But when greeting a superior, people are expected to use a deeper, longer bow to show respect. In Korea, when men greet each other, they bow and shake hands. But women do not often shake hands. Like in Viet Nam, when you address someone with his or her full name, the family name come first, then the first name. In the United States, when people meet each other for the first time, they shake hands. Hugging and kissing are best left for friends and family members in informal situations. In these cases, men usually kiss women, but men kissing other men is not common. Dịch bài nghe: Ở các quốc gia trên thế giới, mọi người gặp nhau và chào hỏi lẫn nhau theo nhiều cách khác nhau: Ở Phần Lan, mọi người chào nhau bằng cái bắt tay. Bạn bè thân thiết và các thành viên gia đình thường ôm và hôn khi họ gặp nhau. Ở Nhật Bản, mọi người thường cúi đầu chào nhau. Khi chào gia đình hoặc bạn bè, một cái đầu cúi đầu nhỏ được sử dụng. Nhưng khi chào một cấp trên, mọi người được mong đợi sẽ sử dụng một cái cúi sâu hơn, dài hơn để thể hiện sự tôn trọng. Ở Hàn Quốc, khi đàn ông chào nhau, họ cúi đầu và bắt tay nhau. Nhưng phụ nữ thường không bắt tay. Giống như ở Việt Nam, khi bạn nói chuyện với một người nào đó với tên đầy đủ của họ, họ đến trước, sau đó là tên riêng. Tại Hoa Kỳ, khi người ta gặp nhau lần đầu tiên, họ bắt tay nhau. Ôm và hôn là tốt nhất còn lại cho bạn bè và các thành viên gia đình trong những tình huống không chính thức. Trong những trường hợp này, đàn ông thường hôn phụ nữ, nhưng đàn ông hôn người đàn ông khác thì không phổ biến. Lời giải chi tiết:
1. False (in Finland) A handshake is a common form of greeting in the four countries. (Một cái bắt tay là một hình thức chào phổ biến ờ 4 quốc gia.) 2. True In Finland, close friends and family often hug and kiss when they see each other. (Ở Phần Lan, những người bạn thân và gia đình thường ôm và hôn khi họ gặp nhau.) 3. False (with a deep, long bow to show respect.) In Japan, people greet their superiors with a small head bow. (Ở Nhật, người ta chào cấp trên bằng cái gật đầu.) 4. False (Korean women do not often shake hands.) Korean women usually bow slightly and shake hands to greet each other. (Phụ nữ Hàn Quốc gật đầu nhẹ và bắt tay để chào nhau.) 5. True In Viet Nam and Korea, when you address someone with his or her full name, the family name comes first. (Ở Việt Nam và Hàn Quốc, khi bạn gọi ai đó bằng họ và tên đầy đủ thì họ sẽ đứng trước tên.) 6. False (They often shake hands.) American men often kiss women when they meet for the first time. (Đàn ông Mỹ thường hôn phụ nữ khi họ gặp lần đầu.) Writing Video hướng dẫn giải 5. Write about what customs a visitor to Viet Nam should know. Use the following points or your own ideas. (Viết về phong tục mà một vị khách đên Việt Nam nên biết. Sử dụng những điểm sau hoặc ý kiến riêng của bạn.)
Example: (Ví dụ) When you visit Viet Nam, there are some important things you should know. For example, if you are visiting a pagoda or temple, it's not acceptable to take photographs... (Khi bạn đến thăm Việt Nam, có một số điều quan trọng bạn nên biết. Ví dụ, nếu bạn đang đi thăm một ngôi chùa hoặc đền thờ, thì việc chụp ảnh là không thể chấp nhận được ...) Lời giải chi tiết: When you visit Viet Nam, there are some important things you should know. For example, if you are visiting a pagoda or temple, it’s not acceptable to take photographs. When someone gives you a gift, don’t open it in front of the giver. And remember that you shouldn’t kiss friends on the cheeks when meeting them. When you plan to visit someone at home, you should call first. You also should arrive on time when you are invited to someone’s home. And remember that buying things in open-air markets. Tạm dịch: Khi bạn đến thăm Việt Nam, có vài điều quan trọng mà bạn nên biết. Ví dụ, nếu bạn thăm một ngôi chùa hoặc đền, chụp hình là điều không thể chấp nhận. Khi ai đó tặng quà cho bạn, đừng mở nó ra trước mặt người tặng. Và nhớ rằng bạn không nên hôn bạn bè trên má khi gặp họ. Khi bạn dự định thăm ai đó ở nhà, bạn nên gọi trước. Bạn cũng nên đến đúng giờ khi bạn được mời đến nhà ai đó. Và nhớ mua đồ gì ở chợ nhé.
|