Grammar - Ngữ pháp - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global SuccessGrammar - Ngữ pháp - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống A. TỪ ĐỂ HỎI WH- WORDS I. Chức năng của các từ để hỏi
II. Cấu trúc đặt câu hổi với từ để hỏia. Who/ What - Khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động là ai/ cái gì, ta đặt câu hỏi chủ ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta không cần sử dụng trợ động từ: What/ Who + V+…? Ví dụ: Who lives in London with Daisy? (Ai sống ở London với Daisy?) What happened? (Chuyện gì xảy ra vậy?) - Khi muốn biết tân ngữ hay vật/ người chịu tác động, ta đặt câu hỏi tân ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta cần sử dụng trợ động từ và Who được thay thế bằng Whom What/ Whom + trợ động từ (be, do, does, did, can, will,…) + S + V? Ví dụ: Whom do you go to school with every day? (Ai đi học với bạn hàng ngày?) What does she eat in the morning? (Cô ấy ăn gì vào bữa sáng?) b. Các từ để hỏi còn lại Wh- word + trợ động từ (be, do, does, did, can, will,…) + S + V? Ví dụ: Where do they live? (Họ sống ở đâu?) What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?) What should I do? (Tôi nên làm gì?) B. LIÊN TỪI. Định nghĩa liên từConjunction có nghĩa là liên từ được dùng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: She is beautiful and kind. (Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.) Because I wake up late, I am late for school. (Bởi vì tôi thức dậy muộn, tôi bị trễ học.) II. Liên từ "and"and (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói Ví dụ: - My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc) - I love eating Pho and noodles. (Tôi thích ăn phở và mì.) III. Liên từ "but"but (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau Ví dụ: - I want other car but I have no money. (Tôi muốn cái xe khác nhưng tôi không có tiền.) - She is poor but she is always happy. (Cô ấy nghèo nhưng luôn vui vẻ.) IV. Liên từ "or"or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác Ví dụ: - Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?) - In my free time, I often play video games or watch cartoons. (Vào thời gian rảnh, tôi thường chơi điện tử hoặc xem phim hoạt hình.) V. Liên từ "so"so (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước “so” luôn có dấu phẩy ngăn cách. Ví dụ: - It’s raining, so I’ll stay home and read. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách.) - I woke up late this morning so I can’t go to school on time. (Tôi dậy muộn sáng nay nên tôi không thể đến đúng giờ.) VI. Liên từ "because"because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc Ví dụ: - I failed my exam because I didn’t study. (Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài.) - I want to buy some flowers because today is my mom’s birthday. (Tôi muốn mua một vài bông hoa vì hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi.) VII. Liên từ "however"however (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó. Liên từ này phải được ngăn cách với 2 mệnh đề bằng dấu ", ," hoặc ", ;" Ví dụ: - I feel sleepy, however, I must finish the report. (Tôi cảm thấy buồn ngủ, tuy nhiên, tôi phải hoàn thành xong báo cáo.) - It is raining; however, I still try to go to school. (Trời đang mưa, tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng đi học.)
|