Nội dung từ Loigiaihay.Com
II. Choose the best answer.
1. What do you want to ________? – I want some milk.
eat
drink
play
Đáp án : B
1.
Giải thích:
A. eat (v): ăn
B. drink (v): uống
C. play (v): chơi
“Milk” là danh từ chỉ một loại đồ uống.
=> Chọn động từ “drink”.
What do you want to drink?– I want some milk.
(Bạn muốn uống gì? – Tôi muốn một chút sữa.)
Đáp án: B
2. _______ you at the beach last summer?
Were
Was
Are
Đáp án : A
2.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi Yes/No ở thì quá khứ đơn:
Were/Was + chủ ngữ + tân ngữ?
Were you at the beach last summer?
(Mùa hè trước bạn đã ở bãi biển phải không?)
Đáp án: A
3. What’s your favourite _______? – I like science.
food
birthday
subject
Đáp án : C
3.
Giải thích:
A. food (n): đồ ăn
B. birthday (n): ngày sinh nhật
C. subject (n): môn học
“Science” là tên của một môn học.
=> Chọn “subject”.
What’s your favourite subject?– I like science.
(Môn học yêu thích của bạn là gì? – Tớ thích môn khoa học.)
Đáp án: C
4. _________ classrooms are there at your school?
How far
How many
How long
Đáp án : B
4.
Giải thích:
Cấu trúc câu hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều:
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + tân ngữ?
How many classrooms are there at your school?
(Có bao nhiêu lớp học ở trường của bạn?)
Đáp án: B
5. My sister can ________ the guitar very well.
plays
play
playing
Đáp án : B
5.
Giải thích:
Cấu trúc nói về khả năng với “can”:
Chủ ngữ + can + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
My sister can play the guitar very well.
(Chị gái tôi có thể chơi đàn ghi-ta rất giỏi.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
4. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
11. Read. Circle the correct answers.
(Đọc. Khoanh vào câu trả lời đúng,)
12. Read. Match the questions to the answers. Draw lines.
(Đọc. Nối câu hỏi với câu trả lời. Vẽ đường nối.)
13. Complete the questions.
(Hoàn thiện câu hỏi.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
4. Choose the correct preposition to complete the sentences.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)